Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Trần Thị Nhung | 19-02-1997 | Ngôn ngữ học | ||
32 | Nguyễn Thị Oanh | 09-11-1997 | Ngôn ngữ học | ||
33 | Nguyễn Lan Phương | 03-09-1998 | Ngôn ngữ học | ||
34 | Nguyễn Mai Quỳnh | 08-08-1997 | Ngôn ngữ học | ||
35 | Nguyễn Thị Sinh | 05-06-1995 | Ngôn ngữ học | ||
36 | Phạm Thị Thu | 18-02-1995 | Ngôn ngữ học | ||
37 | Long Hà Thương | 16-11-1997 | Ngôn ngữ học | ||
38 | Nguyễn Thủy Tiên | 24-07-1998 | Ngôn ngữ học | ||
39 | Đặng Thị Thu Trang | 02-03-1998 | Ngôn ngữ học | ||
40 | Đào Khánh Trang | 03-08-1997 | Ngôn ngữ học | ||
41 | Đỗ Quỳnh Trang | 28-07-1998 | Ngôn ngữ học | ||
42 | Lương Thùy Trang | 26-08-1997 | Ngôn ngữ học | ||
43 | Trần Thu Trang | 25-02-1997 | Ngôn ngữ học | ||
44 | Võ Kiều Thiên Trang | 30-10-1996 | Ngôn ngữ học | ||
45 | Vũ Thanh Tú | 06-06-1996 | Ngôn ngữ học | ||
46 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 01-12-1998 | Ngôn ngữ học | ||
47 | Trần Thị Ánh Tuyết | 06-08-1997 | Ngôn ngữ học | ||
48 | Lê Thị Vân | 26-05-1998 | Ngôn ngữ học | ||
49 | Vũ Thị Hằng | 18-11-1998 | Ngôn ngữ học | ||
50 | Hoàng Thị Xuân | 14-03-1997 | Ngôn ngữ học | ||
51 | Nguyễn Hải Yến | 14-01-1995 | Ngôn ngữ học |