Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lại Phương Anh | 28-01-1997 | Ngôn ngữ học | ||
2 | Nguyễn Mai Ngọc Ánh | 17-09-1997 | Ngôn ngữ học | ||
3 | Nguyễn Thị Mai Anh | 22-11-1997 | Ngôn ngữ học | ||
4 | Trần Thị Anh | 07-08-1998 | Ngôn ngữ học | ||
5 | Lê Đức Cảnh | 04-10-1997 | Ngôn ngữ học | ||
6 | Nguyễn Linh Chi | 18-03-1997 | Ngôn ngữ học | ||
7 | Lê Hoàng Duy | 01-11-1997 | Ngôn ngữ học | ||
8 | Kiều Hương Giang | 09-03-1998 | Ngôn ngữ học | ||
9 | Dương Thị Thu Hà | 11-08-1998 | Ngôn ngữ học | ||
10 | Nguyễn Thị Thu Hà | 09-10-1998 | Ngôn ngữ học | ||
11 | Lê Thị Hải | 09-08-1997 | Ngôn ngữ học | ||
12 | Cao Thị Phương Hoa | 12-11-1997 | Ngôn ngữ học | ||
13 | Trần Mai Hương | 05-06-1997 | Ngôn ngữ học | ||
14 | Ngô Thị Minh Huyền | 31-10-1997 | Ngôn ngữ học | ||
15 | Nguyễn Thị Minh Huyền | 04-09-1994 | Ngôn ngữ học | ||
16 | Phạm Thị Huyền | 05-09-1998 | Ngôn ngữ học | ||
17 | Phạm Thị Thanh Huyền | 11-08-1997 | Ngôn ngữ học | ||
18 | Vũ Thị Thu Huyền | 27-02-1997 | Ngôn ngữ học | ||
19 | Đào Bích Liên | 12-08-1997 | Ngôn ngữ học | ||
20 | Đỗ Thị Diệu Linh | 30-08-1997 | Ngôn ngữ học | ||
21 | Lê Thùy Linh | 03-03-1997 | Ngôn ngữ học | ||
22 | Nguyễn Vũ Thảo Linh | 12-03-1997 | Ngôn ngữ học | ||
23 | Trần Khánh Linh | 01-05-1996 | Ngôn ngữ học | ||
24 | Nguyễn Phương Ly | 17-03-1997 | Ngôn ngữ học | ||
25 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 15-12-1997 | Ngôn ngữ học | ||
26 | Nguyễn Hải Yến Nhi | 08-11-1997 | Ngôn ngữ học | ||
27 | Trần Vũ Hiền Nhi | 04-12-1997 | Ngôn ngữ học | ||
28 | Trịnh Mai Nhi | 05-11-1996 | Ngôn ngữ học | ||
29 | Dương Thị Hồng Nhung | 06-06-1997 | Ngôn ngữ học | ||
30 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 08-06-1997 | Ngôn ngữ học |