Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Hồ Thanh Huyền | 27-12-2000 | Lưu trữ học | ||
32 | Tạ Thị Huyền | 17-05-1999 | Lưu trữ học | ||
33 | Trịnh Thị Huyền | 07-10-2000 | Lưu trữ học | ||
34 | Baylee KEOBOUAMA | 03-04-1998 | Lưu trữ học | ||
35 | Dương Vũ Đình Khải | 01-12-1999 | Lưu trữ học | ||
36 | Souksamay KHOUNVISID | 22-04-1988 | Lưu trữ học | ||
37 | Trương Đỗ Phương Lâm | 22-12-1998 | Lưu trữ học | ||
38 | Nguyễn Thị Lành | 28-07-1999 | Lưu trữ học | ||
39 | Nguyễn Mai Linh | 01-09-2000 | Lưu trữ học | ||
40 | Phạm Thị Diệu Linh | 03-02-2000 | Lưu trữ học | ||
41 | Tạ Thùy Linh | 07-04-1998 | Lưu trữ học | ||
42 | Nguyễn Thảo Ly | 26-09-1999 | Lưu trữ học | ||
43 | Nông Thiên Lý | 28-03-2000 | Lưu trữ học | ||
44 | Nguyễn Thị Mến | 02-04-1999 | Lưu trữ học | ||
45 | Phạm Thị Minh | 27-10-2000 | Lưu trữ học | ||
46 | Lưu Thị Thúy Ngân | 06-10-2000 | Lưu trữ học | ||
47 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 13-11-2000 | Lưu trữ học | ||
48 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 26-01-2000 | Lưu trữ học | ||
49 | Nguyễn Hồng Nhung | 17-04-2000 | Lưu trữ học | ||
50 | Nguyễn Hồng Nhung | 14-12-1998 | Lưu trữ học | ||
51 | Santi PHOMMACHANH | 13-06-1984 | Lưu trữ học | ||
52 | Đỗ Hoàng Phương | 24-06-2000 | Lưu trữ học | ||
53 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 12-06-1999 | Lưu trữ học | ||
54 | Nguyễn Lê Diễm Quỳnh | 05-09-2000 | Lưu trữ học | ||
55 | Vatthana SINGHATHAM | 16-03-2000 | Lưu trữ học | ||
56 | Bùi Lương Tài | 15-08-2000 | Lưu trữ học | ||
57 | Nguyễn Phương Thảo | 07-06-2000 | Lưu trữ học | ||
58 | Phạm Thị Thảo | 12-10-2000 | Lưu trữ học | ||
59 | Nguyễn Thị Thơm | 02-04-2000 | Lưu trữ học | ||
60 | Hoàng Thị Tinh | 06-10-2000 | Lưu trữ học |