Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Vân Anh | 03-08-1999 | Lưu trữ học | ||
2 | Hoàng Trung Anh | 29-11-1995 | Lưu trữ học | ||
3 | Lê Nhật Anh | 13-09-2000 | Lưu trữ học | ||
4 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 26-08-2000 | Lưu trữ học | ||
5 | Phạm Minh Anh | 01-09-1999 | Lưu trữ học | ||
6 | Trần Thị Bảo | 08-03-1999 | Lưu trữ học | ||
7 | Done BAODOUANG | 07-12-1999 | Lưu trữ học | ||
8 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 31-08-2000 | Lưu trữ học | ||
9 | Nguyễn Thùy Chi | 07-06-2000 | Lưu trữ học | ||
10 | Lê Thị Diện | 07-10-1999 | Lưu trữ học | ||
11 | Nguyễn Hồng Diệp | 21-01-2000 | Lưu trữ học | ||
12 | Thái Hồng Đức | 21-12-1998 | Lưu trữ học | ||
13 | Đinh Thùy Dung | 01-09-2000 | Lưu trữ học | ||
14 | Lâm Thị Thùy Dương | 11-02-2000 | Lưu trữ học | ||
15 | Trần Thị Hương Giang | 15-08-2000 | Lưu trữ học | ||
16 | Hướng Thị Ngọc Hà | 03-08-2000 | Lưu trữ học | ||
17 | Lê Thị Nhật Hạ | 21-12-2000 | Lưu trữ học | ||
18 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 28-12-1999 | Lưu trữ học | ||
19 | Trần Thị Hải Hà | 18-12-2000 | Lưu trữ học | ||
20 | Vũ Thị Thu Hà | 13-10-2000 | Lưu trữ học | ||
21 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh | 22-09-1999 | Lưu trữ học | ||
22 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 29-04-2000 | Lưu trữ học | ||
23 | Trần Mỹ Hạnh | 13-09-2000 | Lưu trữ học | ||
24 | Lục Văn Hiển | 28-04-1999 | Lưu trữ học | ||
25 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 19-05-2000 | Lưu trữ học | ||
26 | Tạ Thu Hiền | 03-08-2000 | Lưu trữ học | ||
27 | Võ Hải Hiệp | 21-03-2000 | Lưu trữ học | ||
28 | Đinh Trung Hiếu | 03-09-1998 | Lưu trữ học | ||
29 | Nguyễn Việt Hoàng | 13-08-1999 | Lưu trữ học | ||
30 | Nguyễn Thị Hồng | 29-09-1999 | Lưu trữ học |