Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Đặng Thị Diệu Ly | 12-03-1999 | Lưu trữ học | ||
32 | Nguyễn Thị Nam | 09-09-1999 | Lưu trữ học | ||
33 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 29-09-1999 | Lưu trữ học | ||
34 | Hoàng Phương Nhung | 18-04-1999 | Lưu trữ học | ||
35 | Phùng Hoài Ninh | 23-03-1998 | Lưu trữ học | ||
36 | Thone PHOUMMAVONG | 15-11-1983 | Lưu trữ học | ||
37 | Trần Thị Bích Phương | 23-12-1999 | Lưu trữ học | ||
38 | Vương Thu Phương | 15-07-1998 | Lưu trữ học | ||
39 | Lê Thị Kim Quy | 21-01-1999 | Lưu trữ học | ||
40 | Nguyễn Thị Quyên | 14-01-1999 | Lưu trữ học | ||
41 | Trần Thị Quyên | 29-06-1999 | Lưu trữ học | ||
42 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 25-06-1999 | Lưu trữ học | ||
43 | Phạm Thuý Quỳnh | 13-06-1997 | Lưu trữ học | ||
44 | Trịnh Ngọc Quỳnh | 10-04-1998 | Lưu trữ học | ||
45 | Nguyễn Duy Sơn | 08-03-1999 | Lưu trữ học | ||
46 | Chu Thị Thành | 02-09-1999 | Lưu trữ học | ||
47 | Lê Tuấn Thành | 27-07-1997 | Lưu trữ học | ||
48 | Nguyễn Thị Thảo | 05-04-1999 | Lưu trữ học | ||
49 | Lê Thị Hà Thu | 30-03-1999 | Lưu trữ học | ||
50 | Nguyễn Hà Thu | 08-12-1998 | Lưu trữ học | ||
51 | Trần Thị Minh Thư | 01-08-1999 | Lưu trữ học | ||
52 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 09-08-1999 | Lưu trữ học | ||
53 | Đỗ Thanh Thúy | 12-05-1998 | Lưu trữ học | ||
54 | Hoàng Thị Thùy | 20-12-1998 | Lưu trữ học | ||
55 | Lê Phương Thúy | 08-12-1999 | Lưu trữ học | ||
56 | Lê Thu Thủy | 01-10-1997 | Lưu trữ học | ||
57 | Đào Thị Toàn | 14-05-1996 | Lưu trữ học | ||
58 | Nguyễn Minh Trang | 03-11-1999 | Lưu trữ học | ||
59 | Hoàng Thị Tuyết | 17-05-1998 | Lưu trữ học |