Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Tuấn Anh | 04-12-1999 | Lưu trữ học | ||
2 | Hà Thị Ánh | 13-07-1998 | Lưu trữ học | ||
3 | Hoàng Thị Anh | 26-11-1999 | Lưu trữ học | ||
4 | Ngô Thị Ánh | 28-01-1999 | Lưu trữ học | ||
5 | Ngô Thị Ngọc Anh | 15-02-1999 | Lưu trữ học | ||
6 | Phạm Thị Vân Anh | 27-02-1998 | Lưu trữ học | ||
7 | Phùng Thị Phương Chi | 23-11-1999 | Lưu trữ học | ||
8 | Phạm Thị Dung | 25-02-1999 | Lưu trữ học | ||
9 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 17-03-1995 | Lưu trữ học | ||
10 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 16-11-1999 | Lưu trữ học | ||
11 | Đào Hương Giang | 07-04-1997 | Lưu trữ học | ||
12 | Vũ Thị Trà Giang | 21-05-1999 | Lưu trữ học | ||
13 | Nguyễn Thu Hà | 08-12-1999 | Lưu trữ học | ||
14 | Đỗ Thuý Hằng | 09-06-1998 | Lưu trữ học | ||
15 | Phạm Thị Hạnh | 26-11-1998 | Lưu trữ học | ||
16 | Lê Thị Thanh Hậu | 06-10-1999 | Lưu trữ học | ||
17 | Đào Thị Hiền | 08-02-1999 | Lưu trữ học | ||
18 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | 28-11-1999 | Lưu trữ học | ||
19 | Bùi Thị Quỳnh Hoa | 21-03-1999 | Lưu trữ học | ||
20 | Nguyễn Bích Hòa | 08-06-1998 | Lưu trữ học | ||
21 | Nguyễn Thị Hoa | 15-07-1999 | Lưu trữ học | ||
22 | Mai Thị Huế | 16-02-1997 | Lưu trữ học | ||
23 | Đặng Thị Thu Hường | 02-08-1998 | Lưu trữ học | ||
24 | Lương Thu Hường | 10-02-1999 | Lưu trữ học | ||
25 | Phạm Thị Thanh Huyền | 19-09-1999 | Lưu trữ học | ||
26 | Nguyễn Đình Lâm | 18-06-1999 | Lưu trữ học | ||
27 | Chử Thị Ngọc Lan | 05-10-1997 | Lưu trữ học | ||
28 | Trần Thị Lành | 10-10-1999 | Lưu trữ học | ||
29 | Lò Thị Lê | 26-03-1998 | Lưu trữ học | ||
30 | Nguyễn Phương Linh | 18-01-1999 | Lưu trữ học |