Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Thị Nhàn | 17-02-1998 | Lưu trữ học | ||
32 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 08-12-1998 | Lưu trữ học | ||
33 | Ngô Hồng Nhung | 05-08-1998 | Lưu trữ học | ||
34 | Đoàn Thị Minh Phượng | 21-01-1997 | Lưu trữ học | ||
35 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 29-10-1997 | Lưu trữ học | ||
36 | Vũ Thị Sen | 18-09-1998 | Lưu trữ học | ||
37 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 09-12-1998 | Lưu trữ học | ||
38 | Lê Thị Kiều Thư | 02-10-1997 | Lưu trữ học | ||
39 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 18-09-1997 | Lưu trữ học | ||
40 | Nguyễn Minh Thúy | 16-04-1997 | Lưu trữ học | ||
41 | Vi Mộng Thúy | 19-07-1998 | Lưu trữ học | ||
42 | Trần Nguyễn Minh Tiến | 04-10-1998 | Lưu trữ học | ||
43 | Dương Quỳnh Trang | 24-07-1998 | Lưu trữ học | ||
44 | Nguyễn Thị Thu Trang | 07-12-1998 | Lưu trữ học | ||
45 | Nguyễn Thùy Trang | 02-12-1998 | Lưu trữ học | ||
46 | Đặng Thị Uyên | 08-11-1998 | Lưu trữ học | ||
47 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 26-09-1998 | Lưu trữ học | ||
48 | Vương Thị Thu Uyên | 13-06-1998 | Lưu trữ học | ||
49 | Nguyễn Thanh Vân | 03-11-1998 | Lưu trữ học | ||
50 | Phạm Thị Bảo Yến | 10-11-1997 | Lưu trữ học |