Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị An | 17-09-1997 | Lưu trữ học | ||
2 | Đoàn Phương Anh | 20-11-1998 | Lưu trữ học | ||
3 | Dương Thị Mai Anh | 04-09-1998 | Lưu trữ học | ||
4 | Nguyễn Hoàng Anh | 24-09-1998 | Lưu trữ học | ||
5 | Thiều Lại Tuấn Đạt | 17-11-1998 | Lưu trữ học | ||
6 | Đỗ Thị Thùy Dung | 19-07-1998 | Lưu trữ học | ||
7 | Nguyễn Thị Giang | 24-03-1998 | Lưu trữ học | ||
8 | Đỗ Thị Thu Hà | 05-06-1998 | Lưu trữ học | ||
9 | Đặng Thúy Hiền | 23-07-1998 | Lưu trữ học | ||
10 | Vũ Thị Hồng | 18-09-1998 | Lưu trữ học | ||
11 | Lê Thị Huệ | 02-07-1997 | Lưu trữ học | ||
12 | Lương Thị Hương | 17-09-1997 | Lưu trữ học | ||
13 | Nguyễn Thị Hường | 07-06-1998 | Lưu trữ học | ||
14 | Nguyễn Thị Mai Hương | 18-07-1997 | Lưu trữ học | ||
15 | Nguyễn Thị Thúy Hường | 02-08-1998 | Lưu trữ học | ||
16 | Thái Thị Quỳnh Hương | 17-11-1998 | Lưu trữ học | ||
17 | Vũ Lan Hương | 23-09-1998 | Lưu trữ học | ||
18 | Nguyễn Khánh Huyền | 31-10-1998 | Lưu trữ học | ||
19 | Trần Thị Huyền | 25-08-1998 | Lưu trữ học | ||
20 | Bùi Thị Kiều | 11-05-1997 | Lưu trữ học | ||
21 | Dương Khánh Linh | 17-03-1998 | Lưu trữ học | ||
22 | Hà Khánh Linh | 09-06-1998 | Lưu trữ học | ||
23 | Lê Thị Mỹ Linh | 05-09-1998 | Lưu trữ học | ||
24 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 11-03-1998 | Lưu trữ học | ||
25 | Trần Mỹ Linh | 18-01-1998 | Lưu trữ học | ||
26 | Nguyễn Thị Lưu | 03-02-1997 | Lưu trữ học | ||
27 | Vũ Hương Ly | 24-09-1998 | Lưu trữ học | ||
28 | Phạm Trúc Lệ Thảo My | 01-09-1998 | Lưu trữ học | ||
29 | Dương Thị Minh Ngọc | 01-05-1998 | Lưu trữ học | ||
30 | Vũ Bảo Ngọc | 16-04-1997 | Lưu trữ học |