Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Hoa Quỳnh | 15-01-2001 | Lịch sử | ||
32 | Lê Xuân Tầng | 08-04-1998 | Lịch sử | ||
33 | Vũ Ngọc Thắng | 12-12-2000 | Lịch sử | ||
34 | Phạm Phương Thảo | 09-08-2001 | Lịch sử | ||
35 | Trần Thị Thảo | 20-10-2001 | Lịch sử | ||
36 | Lương Thị Ngọc Thương | 29-11-2000 | Lịch sử | ||
37 | Hoàng Thị Mỹ Trang | 18-03-2001 | Lịch sử | ||
38 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 01-09-1999 | Lịch sử | ||
39 | Phạm Thế Triển | 03-12-1999 | Lịch sử | ||
40 | Trần Mai Đức Triều | 03-10-2001 | Lịch sử | ||
41 | Phạm Anh Tuấn | 07-10-2001 | Lịch sử | ||
42 | Hoàng Thị Vân | 14-10-2001 | Lịch sử | ||
43 | Cao Đức Việt | 06-02-2000 | Lịch sử | ||
44 | Dương Thị Hải Yến | 07-11-2001 | Lịch sử | ||
45 | Vũ Thị Yên | 23-08-2000 | Lịch sử |