Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lương Lê Ngọc Anh | 26-10-2000 | Lịch sử | ||
2 | Nguyễn Thị Hương Ánh | 25-08-2001 | Lịch sử | ||
3 | Nguyễn Thị Minh Anh | 17-02-1999 | Lịch sử | ||
4 | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh | 31-05-2001 | Lịch sử | ||
5 | Tạ Thái Bảo | 12-10-2001 | Lịch sử | ||
6 | Vũ Thanh Bình | 27-02-2001 | Lịch sử | ||
7 | Mã Thị Diệp | 25-06-2001 | Lịch sử | ||
8 | Trần Dương Đức | 19-09-2000 | Lịch sử | ||
9 | Nguyễn Tuấn Dũng | 30-03-1999 | Lịch sử | ||
10 | Vũ Tiến Dũng | 24-05-1999 | Lịch sử | ||
11 | Đặng Thanh Hằng | 13-05-2000 | Lịch sử | ||
12 | Trần Văn Hạnh | 20-02-2001 | Lịch sử | ||
13 | Bùi Thu Hiền | 19-05-2001 | Lịch sử | ||
14 | Trần Thị Thu Hiền | 15-05-2001 | Lịch sử | ||
15 | Âu Thị Thanh Hoài | 22-12-2001 | Lịch sử | ||
16 | Nguyễn Văn Huấn | 12-04-1999 | Lịch sử | ||
17 | Đỗ Văn Hưởng | 24-11-1998 | Lịch sử | ||
18 | Trần Đức Huy | 15-11-1999 | Lịch sử | ||
19 | Trần Trung Kiên | 26-01-2000 | Lịch sử | ||
20 | Nguyễn Phương Linh | 13-10-2001 | Lịch sử | ||
21 | Đỗ Thành Long | 30-10-2001 | Lịch sử | ||
22 | Lục Thị Ngọc Mai | 23-10-2001 | Lịch sử | ||
23 | Nguyễn Nguyệt Minh | 27-05-2001 | Lịch sử | ||
24 | Bế Thị Lê Na | 22-08-2001 | Lịch sử | ||
25 | Hà Đức Nam | 14-06-2001 | Lịch sử | ||
26 | Nguyễn Hữu Nam | 09-12-1996 | Lịch sử | ||
27 | Lưu Bảo Ngọc | 14-10-2001 | Lịch sử | ||
28 | Thẩm Thị Nguyệt | 26-08-2001 | Lịch sử | ||
29 | Lê Văn Phúc | 08-06-2001 | Lịch sử | ||
30 | Đỗ Thị Xuân Quỳnh | 04-01-1999 | Lịch sử |