Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 05-07-2000 | Lịch sử | ||
32 | Lê Thu Hường | 14-12-2000 | Lịch sử | ||
33 | Nguyễn Minh Hương | 23-01-2000 | Lịch sử | ||
34 | Kiều Thị Huyền | 15-03-1999 | Lịch sử | ||
35 | Nguyễn Minh Huyền | 17-12-1998 | Lịch sử | ||
36 | Nguyễn Trung Khanh | 04-09-1998 | Lịch sử | ||
37 | Phạm Trung Kiên | 09-12-2000 | Lịch sử | ||
38 | Đinh Thiện Linh | 24-04-2000 | Lịch sử | ||
39 | Lê Thị Quỳnh Linh | 01-06-1999 | Lịch sử | ||
40 | Nguyễn Hoàng Long | 20-10-2000 | Lịch sử | ||
41 | Vũ Hoàng Long | 02-11-2000 | Lịch sử | ||
42 | Lương Thị Lưu Ly | 08-08-1999 | Lịch sử | ||
43 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 07-09-1999 | Lịch sử | ||
44 | Hoàng Ngọc Mai | 08-09-1999 | Lịch sử | ||
45 | Nguyễn Thị Mai | 30-01-1998 | Lịch sử | ||
46 | Hoàng Thị Mến | 22-11-2000 | Lịch sử | ||
47 | Hoàng Xuân Minh | 29-08-1999 | Lịch sử | ||
48 | Trần Thị Nga | 24-05-1999 | Lịch sử | ||
49 | Vũ Đức Nguyên | 12-09-1997 | Lịch sử | ||
50 | Lê Thị Hồng Nhung | 23-12-1999 | Lịch sử | ||
51 | Hoàng Huệ Phương | 18-08-1998 | Lịch sử | ||
52 | Nguyễn Thị Phượng | 19-01-2000 | Lịch sử | ||
53 | Phạm Phú Quý | 02-12-2000 | Lịch sử | ||
54 | Vũ Thị Quỳnh | 19-06-2000 | Lịch sử | ||
55 | Bùi Thị Thu Thảo | 23-08-2000 | Lịch sử | ||
56 | Đỗ Phương Thảo | 06-05-1999 | Lịch sử | ||
57 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 16-12-2000 | Lịch sử | ||
58 | Trần Thu Thảo | 29-10-1999 | Lịch sử | ||
59 | Nguyễn Văn Thương | 27-05-1999 | Lịch sử | ||
60 | Hoàng Phương Thúy | 08-02-1998 | Lịch sử |