Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Thế An | 01-06-1997 | Lịch sử | ||
2 | Lương Thị Mai Anh | 06-12-2000 | Lịch sử | ||
3 | Nhâm Phương Anh | 27-01-1999 | Lịch sử | ||
4 | Tạ Minh Anh | 23-08-1999 | Lịch sử | ||
5 | Trần Tiến Anh | 18-02-1999 | Lịch sử | ||
6 | Hồ Xuân Bách | 04-04-1998 | Lịch sử | ||
7 | Nguyễn Thanh Bình | 19-07-1998 | Lịch sử | ||
8 | Lý Văn Châu | 14-01-1998 | Lịch sử | ||
9 | Trịnh Quỳnh Châu | 29-02-2000 | Lịch sử | ||
10 | Vương Mạnh Đạt | 14-03-1998 | Lịch sử | ||
11 | Nguyễn Thị Diệp | 17-02-2000 | Lịch sử | ||
12 | Trần Thị Định | 20-07-1998 | Lịch sử | ||
13 | Nguyễn Thị Dịu | 26-09-1999 | Lịch sử | ||
14 | Hoàng Văn Đồng | 04-10-2000 | Lịch sử | ||
15 | Nguyễn Văn Đức | 04-03-1996 | Lịch sử | ||
16 | Tạ Minh Đức | 12-04-2000 | Lịch sử | ||
17 | Trịnh Hoàng Mỹ Dương | 13-11-2000 | Lịch sử | ||
18 | Nguyễn Minh Giang | 31-12-1997 | Lịch sử | ||
19 | Nguyễn Thị Thu Giang | 12-03-1999 | Lịch sử | ||
20 | Ngô Nguyễn Phương Hà | 05-12-1999 | Lịch sử | ||
21 | Phạm Thị Ngọc Hà | 07-11-2000 | Lịch sử | ||
22 | Trần Thu Hà | 02-05-1999 | Lịch sử | ||
23 | Phạm Vũ Hải | 14-10-2000 | Lịch sử | ||
24 | Hồ Thị Hằng | 08-10-2000 | Lịch sử | ||
25 | Nguyễn Chung Hậu | 22-11-1999 | Lịch sử | ||
26 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 29-08-1998 | Lịch sử | ||
27 | Nguyễn Xuân Hiếu | 01-11-1997 | Lịch sử | ||
28 | Trần Trung Hiếu | 21-01-1998 | Lịch sử | ||
29 | Dương Thị Hoài | 11-09-1999 | Lịch sử | ||
30 | Dương Thị Thúy Hồng | 07-06-1999 | Lịch sử |