Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Trần Thị Ngọc | 11-11-1999 | Lịch sử | ||
32 | Vũ Quang Ngọc | 29-12-1998 | Lịch sử | ||
33 | Nguyễn Vũ Hải Nguyên | 28-10-1999 | Lịch sử | ||
34 | Trần Hồng Nhật | 19-09-1999 | Lịch sử | ||
35 | Mai Thảo Phương | 21-09-1998 | Lịch sử | ||
36 | Nguyễn Thị Thu Phương | 13-09-1999 | Lịch sử | ||
37 | Phạm Thị Hoài Phương | 14-10-1999 | Lịch sử | ||
38 | Âu Mạnh Quang | 28-03-1996 | Lịch sử | ||
39 | Trần Đức Tâm | 22-08-1997 | Lịch sử | ||
40 | Lê Hồng Thái | 28-07-1998 | Lịch sử | ||
41 | Đỗ Mạnh Thắng | 01-08-1998 | Lịch sử | ||
42 | Chu Thị Phương Thanh | 23-06-1999 | Lịch sử | ||
43 | Nguyễn Thị Thanh | 30-07-1999 | Lịch sử | ||
44 | Nguyễn Thanh Thiên | 03-08-1999 | Lịch sử | ||
45 | Trương Duy Tiến | 01-07-1998 | Lịch sử | ||
46 | Công Thu Trang | 21-01-1998 | Lịch sử | ||
47 | Lương Quỳnh Trang | 23-12-1998 | Lịch sử | ||
48 | Trần Thị Thu Trang | 15-05-1999 | Lịch sử | ||
49 | Hoàng Minh Tuấn | 02-01-1997 | Lịch sử | ||
50 | Vũ Minh Vượng | 09-05-1999 | Lịch sử |