Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đoàn Thị Mai Anh | 08-07-1998 | Lịch sử | ||
2 | Lê Hoàng Anh | 26-06-1999 | Lịch sử | ||
3 | Nguyễn Tuấn Anh | 20-05-1997 | Lịch sử | ||
4 | Phạm Kỳ Anh | 01-08-1999 | Lịch sử | ||
5 | Phùng Thị Ngọc Ánh | 07-12-1999 | Lịch sử | ||
6 | Phùng Thị Vân Anh | 19-10-1998 | Lịch sử | ||
7 | Ứng Hoàng Anh | 06-11-1999 | Lịch sử | ||
8 | Lê Minh Đức | 07-08-1998 | Lịch sử | ||
9 | Nguyễn Thái Dương | 03-06-1997 | Lịch sử | ||
10 | Phạm An Dương | 30-09-1997 | Lịch sử | ||
11 | Đào Ngọc Duy | 22-07-1998 | Lịch sử | ||
12 | Trần Thị Duyên | 15-09-1998 | Lịch sử | ||
13 | Vũ Thị Giang | 14-12-1998 | Lịch sử | ||
14 | Phạm Thị Hạnh | 19-08-1998 | Lịch sử | ||
15 | Nguyễn Thị Hoàn | 23-11-1999 | Lịch sử | ||
16 | Vũ Nam Hoàng | 12-12-1999 | Lịch sử | ||
17 | Bùi Công Hưng | 01-03-1997 | Lịch sử | ||
18 | Nguyễn Đình Khánh | 16-12-1998 | Lịch sử | ||
19 | Vũ Quý Lâm | 23-02-1999 | Lịch sử | ||
20 | Lê Thị Hải Liên | 26-01-1998 | Lịch sử | ||
21 | Hoàng Diệu Linh | 16-12-1999 | Lịch sử | ||
22 | Mai Khánh Linh | 26-02-1997 | Lịch sử | ||
23 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 21-01-1997 | Lịch sử | ||
24 | Phạm Thị Thùy Linh | 15-07-1997 | Lịch sử | ||
25 | Trịnh Bùi Khánh Linh | 27-08-1998 | Lịch sử | ||
26 | Nguyễn Thị Hương Lý | 18-02-1998 | Lịch sử | ||
27 | Nguyễn Chi Mai | 14-08-1999 | Lịch sử | ||
28 | Nguyễn Hoàng Anh Minh | 28-07-1997 | Lịch sử | ||
29 | Nguyễn Ngọc Minh | 10-08-1998 | Lịch sử | ||
30 | Huỳnh Thanh Mộng | 29-01-1999 | Lịch sử |