Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Văn Nam | 08-02-1996 | Lịch sử | ||
32 | Nguyễn Thị Tố Nga | 02-02-1998 | Lịch sử | ||
33 | Tô Thị Nga | 02-07-1998 | Lịch sử | ||
34 | Đỗ Thị Hồng Ngọc | 10-07-1998 | Lịch sử | ||
35 | Ngô Thị Ánh Nguyệt | 12-03-1998 | Lịch sử | ||
36 | Trần Thị Lệ Như | 20-11-1998 | Lịch sử | ||
37 | Đặng Hồng Nhung | 14-11-1997 | Lịch sử | ||
38 | Phan Thị Phương Oanh | 07-02-1997 | Lịch sử | ||
39 | Nguyễn Mai Phương | 26-01-1998 | Lịch sử | ||
40 | Lê Văn Quân | 06-10-1997 | Lịch sử | ||
41 | Trần Minh Quang | 29-08-1998 | Lịch sử | ||
42 | Đỗ Thị Quỳnh | 19-11-1998 | Lịch sử | ||
43 | Lưu Như Quỳnh | 14-11-1996 | Lịch sử | ||
44 | Nguyễn Thị Quỳnh | 07-12-1996 | Lịch sử | ||
45 | Bùi Văn Sơn | 07-07-1997 | Lịch sử | ||
46 | Trịnh Đức Sơn | 10-02-1998 | Lịch sử | ||
47 | Đặng Minh Tâm | 12-10-1998 | Lịch sử | ||
48 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 24-09-1998 | Lịch sử | ||
49 | Nguyễn Đức Thắng | 10-01-1997 | Lịch sử | ||
50 | Hoàng Thị Thương | 21-09-1998 | Lịch sử | ||
51 | Bùi Thị Thu Trang | 23-01-1997 | Lịch sử | ||
52 | Nguyễn Thu Trang | 01-06-1998 | Lịch sử | ||
53 | Trần Thị Uyên | 10-11-1998 | Lịch sử | ||
54 | Đinh Thị Vân | 16-06-1998 | Lịch sử | ||
55 | Nguyễn Mai Thảo Vy | 24-07-1998 | Lịch sử |