Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Nguyễn Minh Anh | 16-06-1997 | Lịch sử | ||
2 | Hoàng Tuấn Anh | 06-11-1998 | Lịch sử | ||
3 | Nguyễn Lê Phương Anh | 20-02-1998 | Lịch sử | ||
4 | Nguyễn Vân Anh | 30-08-1998 | Lịch sử | ||
5 | Quách Hoàng Anh | 22-12-1997 | Lịch sử | ||
6 | Vũ Thị Phương Anh | 18-11-1998 | Lịch sử | ||
7 | Trần Hải Đăng | 20-02-1997 | Lịch sử | ||
8 | Nguyễn Văn Đạt | 03-12-1997 | Lịch sử | ||
9 | Ngô Thị Diệp | 22-05-1997 | Lịch sử | ||
10 | Lê Thị Hồng Dung | 01-10-1997 | Lịch sử | ||
11 | Nguyễn Hữu Dũng | 11-02-1998 | Lịch sử | ||
12 | Vũ Mạnh Duy | 23-06-1997 | Lịch sử | ||
13 | Nguyễn Đăng Hải | 18-01-1997 | Lịch sử | ||
14 | Nguyễn Minh Hải | 23-12-1997 | Lịch sử | ||
15 | Nguyễn Thị Hằng | 09-10-1997 | Lịch sử | ||
16 | Ngô Thị Hậu | 19-10-1998 | Lịch sử | ||
17 | Nguyễn Thúy Hiền | 30-08-1998 | Lịch sử | ||
18 | Lê Thị Hoa | 25-01-1996 | Lịch sử | ||
19 | Nguyễn Thị Hồng | 17-05-1998 | Lịch sử | ||
20 | Nguyễn Thị Huế | 03-03-1998 | Lịch sử | ||
21 | Nguyễn Thị Huyền | 20-08-1997 | Lịch sử | ||
22 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 23-07-1998 | Lịch sử | ||
23 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 09-10-1998 | Lịch sử | ||
24 | Phạm Thị Diệu Linh | 20-10-1998 | Lịch sử | ||
25 | Nguyễn Thị Lụa | 16-03-1998 | Lịch sử | ||
26 | Nguyễn Quốc Lương | 30-03-1998 | Lịch sử | ||
27 | Đặng Huyền Mi | 16-03-1997 | Lịch sử | ||
28 | Nguyễn Thị Miên | 03-02-1998 | Lịch sử | ||
29 | Tô Quang Minh | 15-02-1998 | Lịch sử | ||
30 | Lê Thành Nam | 10-11-1997 | Lịch sử |