Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Đoàn Thị Hương | 03-01-2001 | Khoa học quản lý | ||
32 | Hoàng Thị Mai Hương | 17-05-2000 | Khoa học quản lý | ||
33 | Hoàng Thu Hương | 29-10-2001 | Khoa học quản lý | ||
34 | Hoàng Thu Hương | 22-07-2001 | Khoa học quản lý | ||
35 | Trần Thu Hương | 05-12-2001 | Khoa học quản lý | ||
36 | Trịnh Thị Thanh Hương | 11-09-2001 | Khoa học quản lý | ||
37 | Bùi Phương Huyền | 04-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
38 | La Thị Thanh Huyền | 02-02-2001 | Khoa học quản lý | ||
39 | Lê Thị Huyền | 02-06-2001 | Khoa học quản lý | ||
40 | Lê Thị Thanh Huyền | 20-02-2001 | Khoa học quản lý | ||
41 | Nguyễn Quang Khải | 07-08-2001 | Khoa học quản lý | ||
42 | Lê Văn Khánh | 10-05-2000 | Khoa học quản lý | ||
43 | Đặng Thị Khé | 08-07-2001 | Khoa học quản lý | ||
44 | Nguyễn Phi Lai | 01-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
45 | Vũ Khắc Lai | 22-12-2001 | Khoa học quản lý | ||
46 | Nguyễn Văn Lâm | 24-07-2001 | Khoa học quản lý | ||
47 | Trịnh Thị Lan | 20-03-2001 | Khoa học quản lý | ||
48 | Đào Lê Kiều Liên | 18-01-2001 | Khoa học quản lý | ||
49 | Đỗ Phương Linh | 07-05-2001 | Khoa học quản lý | ||
50 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 05-08-2001 | Khoa học quản lý | ||
51 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 10-09-2001 | Khoa học quản lý | ||
52 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 11-03-2001 | Khoa học quản lý | ||
53 | Nông Thị Linh | 15-04-2001 | Khoa học quản lý | ||
54 | Trương Thị Linh | 04-08-2001 | Khoa học quản lý | ||
55 | Nguyễn Thị Loan | 08-06-2001 | Khoa học quản lý | ||
56 | Ngô Thị Khánh Ly | 08-01-2001 | Khoa học quản lý | ||
57 | Nguyễn Thị Mai | 05-07-2001 | Khoa học quản lý | ||
58 | Vi Thị Miền | 16-01-2001 | Khoa học quản lý | ||
59 | Nguyễn Trà My | 17-08-2001 | Khoa học quản lý | ||
60 | Hoàng Kim Ngân | 08-09-2000 | Khoa học quản lý |