Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Triệu Tuệ An | 28-02-2001 | Khoa học quản lý | ||
2 | Vũ Nguyễn Phương An | 18-12-2001 | Khoa học quản lý | ||
3 | Đặng Thị Ngọc Ánh | 04-07-2001 | Khoa học quản lý | ||
4 | Lê Ngọc Anh | 06-02-2001 | Khoa học quản lý | ||
5 | Phạm Phương Anh | 10-09-2001 | Khoa học quản lý | ||
6 | Phạm Thế Anh | 20-09-2001 | Khoa học quản lý | ||
7 | Phạm Tuấn Anh | 19-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
8 | Trần Phương Anh | 19-06-2001 | Khoa học quản lý | ||
9 | Trần Thị Tuyết Anh | 08-12-2001 | Khoa học quản lý | ||
10 | Đỗ Thị Bình | 28-06-1999 | Khoa học quản lý | ||
11 | Trần Thị Bình | 10-04-1999 | Khoa học quản lý | ||
12 | Hà Thị Ngọc Châu | 12-09-2000 | Khoa học quản lý | ||
13 | Nguyễn Mai Chi | 21-11-2001 | Khoa học quản lý | ||
14 | Trần Thị Linh Chi | 14-09-2001 | Khoa học quản lý | ||
15 | Lê Thị Chung | 15-08-2001 | Khoa học quản lý | ||
16 | Nguyễn Đình Việt Cường | 07-04-2000 | Khoa học quản lý | ||
17 | Nguyễn Thị Kim Dung | 16-07-1999 | Khoa học quản lý | ||
18 | Lê Thị Lương Duyên | 20-08-2001 | Khoa học quản lý | ||
19 | Dương Thị Ngọc Hà | 08-06-1999 | Khoa học quản lý | ||
20 | Nguyễn Nữ Kim Hà | 20-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
21 | Nguyễn Thị Minh Hải | 18-07-2001 | Khoa học quản lý | ||
22 | Phùng Thị Hải | 25-03-2000 | Khoa học quản lý | ||
23 | Chu Thị Mỹ Hằng | 05-01-1999 | Khoa học quản lý | ||
24 | Trần Thị Ngọc Hằng | 10-10-2001 | Khoa học quản lý | ||
25 | Vũ Thị Minh Hằng | 03-06-2001 | Khoa học quản lý | ||
26 | Ngô Gia Tuấn Hiệp | 10-11-2001 | Khoa học quản lý | ||
27 | Đỗ Thị Quỳnh Hoa | 12-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
28 | Dương Quỳnh Hoa | 22-07-2001 | Khoa học quản lý | ||
29 | Đồng Thị Vi Hoàn | 12-04-2001 | Khoa học quản lý | ||
30 | Nguyễn Thị Huệ | 25-08-2001 | Khoa học quản lý |