Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
121 | Vũ Thị Thảo | 29-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
122 | Nguyễn Thị Thơm | 18-03-2000 | Khoa học quản lý | ||
123 | Vương Trung Thực | 17-11-1999 | Khoa học quản lý | ||
124 | Viên Sỹ Thưởng | 22-03-1998 | Khoa học quản lý | ||
125 | Ngô Thị Thúy | 19-10-1999 | Khoa học quản lý | ||
126 | Tô Thanh Thủy | 01-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
127 | Trần Thị Diệu Thúy | 02-04-2000 | Khoa học quản lý | ||
128 | Phùng Thị Tình | 16-02-2000 | Khoa học quản lý | ||
129 | Cao Thị Thu Trang | 04-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
130 | Đào Nguyễn Quỳnh Trang | 29-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
131 | Đinh Thị Ngọc Trang | 23-06-2000 | Khoa học quản lý | ||
132 | Đường Thị Quỳnh Trang | 01-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
133 | Nguyễn Thu Trang | 11-06-1998 | Khoa học quản lý | ||
134 | Nguyễn Thu Trang | 01-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
135 | Vũ Thị Hà Trang | 01-09-2000 | Khoa học quản lý | ||
136 | Nguyễn Thị Trọng | 10-04-1998 | Khoa học quản lý | ||
137 | Nguyễn Kim Tùng | 12-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
138 | Lương Thị Tươi | 05-10-1999 | Khoa học quản lý | ||
139 | Nguyễn Thị Tuyết | 17-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
140 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 07-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
141 | Chu Thị Thu Uyên | 21-02-2000 | Khoa học quản lý | ||
142 | Lý Thị Uyên | 09-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
143 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 04-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
144 | Đặng Thị Cẩm Vân | 29-02-2000 | Khoa học quản lý | ||
145 | Trần Thị Kiều Vân | 05-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
146 | Trương Thị Ánh Vân | 11-10-1999 | Khoa học quản lý | ||
147 | Nguyễn Hoàng Hà Vi | 11-04-2000 | Khoa học quản lý | ||
148 | Nguyễn Vũ Vương | 28-03-2000 | Khoa học quản lý | ||
149 | Nguyễn Thị Lê Vy | 19-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
150 | Trần Thị Yến | 02-08-2000 | Khoa học quản lý |