Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
91 | Nguyễn Hồng Nhung | 07-06-2000 | Khoa học quản lý | ||
92 | Vũ Thị Hồng Nhung | 21-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
93 | Hoàng Mạnh Hải Ninh | 10-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
94 | Nguyễn Hồng Nụ | 08-09-1999 | Khoa học quản lý | ||
95 | Lê Kim Oanh | 23-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
96 | Nguyễn Thị Tú Oanh | 30-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
97 | Phan Thị Oanh | 11-06-1998 | Khoa học quản lý | ||
98 | Nguyễn Trường Phúc | 17-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
99 | Hoàng Thị Như Phương | 08-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
100 | Nguyễn Thị Lan Phương | 11-08-1998 | Khoa học quản lý | ||
101 | Nguyễn Thị Thu Phương | 20-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
102 | Vũ Thị Thu Phương | 24-10-1998 | Khoa học quản lý | ||
103 | Nguyễn Nhật Quang | 23-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
104 | La Thị Quý | 17-04-2000 | Khoa học quản lý | ||
105 | Lê Thị Như Quỳnh | 07-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
106 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 16-05-1996 | Khoa học quản lý | ||
107 | Phạm Thị Quỳnh | 27-04-2000 | Khoa học quản lý | ||
108 | Trần Minh Tâm | 25-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
109 | Tống Văn Thạch | 12-09-2000 | Khoa học quản lý | ||
110 | Đồng Văn Thành | 14-02-2000 | Khoa học quản lý | ||
111 | Lê Phương Thanh | 15-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
112 | Lê Thị Phương Thảo | 10-11-1999 | Khoa học quản lý | ||
113 | Lý Thị Phương Thảo | 02-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
114 | Nguyễn Phương Thảo | 25-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
115 | Nguyễn Phương Thảo | 13-03-1998 | Khoa học quản lý | ||
116 | Nguyễn Phương Thảo | 28-03-1998 | Khoa học quản lý | ||
117 | Nguyễn Phương Thảo | 25-09-2000 | Khoa học quản lý | ||
118 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 09-10-1998 | Khoa học quản lý | ||
119 | Phạm Phương Thảo | 17-04-1998 | Khoa học quản lý | ||
120 | Tạ Thị Phương Thảo | 06-09-2000 | Khoa học quản lý |