Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Đàm Thúy Lâm | 30-04-2000 | Khoa học quản lý | ||
62 | Vi Thị Lệ | 06-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
63 | Phan Thị Quỳnh Liên | 14-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
64 | Nguyễn Trọng Linh | 22-11-1998 | Khoa học quản lý | ||
65 | Phạm Thị Thùy Linh | 25-02-1998 | Khoa học quản lý | ||
66 | Phạm Thuỳ Linh | 28-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
67 | Tạ Khánh Linh | 20-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
68 | Trần Phương Linh | 15-02-2000 | Khoa học quản lý | ||
69 | Hà Thị Kim Loan | 31-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
70 | Phùng Thanh Long | 23-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
71 | Hứa Thị Luyến | 06-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
72 | Đặng Thị Khánh Ly | 25-05-2000 | Khoa học quản lý | ||
73 | Lê Thị Hương Mai | 29-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
74 | Trần Hoàng Thanh Mai | 03-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
75 | Nguyễn Phi Nga | 16-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
76 | Nguyễn Thị Quý Nga | 14-09-2000 | Khoa học quản lý | ||
77 | Nguyễn Thị Ngân | 17-10-1998 | Khoa học quản lý | ||
78 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 25-06-2000 | Khoa học quản lý | ||
79 | Trần Thị Hiếu Ngân | 21-09-2000 | Khoa học quản lý | ||
80 | Bùi Ánh Ngọc | 06-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
81 | Đỗ Thị Thái Ngọc | 29-06-2000 | Khoa học quản lý | ||
82 | Nguyễn Thị Ngọc | 18-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
83 | Phạm Thị Bích Ngọc | 02-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
84 | Nguyễn Thị Nguyệt | 27-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
85 | Nguyễn Thị Nhàn | 19-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
86 | Nguyễn Thị Nam Nhật | 12-04-1999 | Khoa học quản lý | ||
87 | Lê Yến Nhi | 13-09-2000 | Khoa học quản lý | ||
88 | Tạ Thúy Nhi | 18-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
89 | Lành Thị Tố Như | 15-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
90 | Lê Vũ Trang Nhung | 27-02-1999 | Khoa học quản lý |