Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Ngô Thị Thanh Hằng | 22-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
32 | Phạm Thị Hạnh | 20-10-1999 | Khoa học quản lý | ||
33 | Vũ Thị Hồng Hạnh | 12-03-2000 | Khoa học quản lý | ||
34 | Nguyễn Văn Hệ | 26-03-1999 | Khoa học quản lý | ||
35 | Ngô Thị Hiền | 17-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
36 | Nông Thị Hiền | 26-03-1998 | Khoa học quản lý | ||
37 | Phạm Thị Hiền | 25-06-2000 | Khoa học quản lý | ||
38 | Dương Thị Hoa | 03-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
39 | Nguyễn Diệu Hoa | 01-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
40 | Phùng Minh Hoàng | 20-06-2000 | Khoa học quản lý | ||
41 | Phạm Thanh Hồng | 25-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
42 | Lường Thị Thu Huế | 28-03-1997 | Khoa học quản lý | ||
43 | Nguyễn Thị Huệ | 14-09-2000 | Khoa học quản lý | ||
44 | Quân Quốc Hưng | 09-03-2000 | Khoa học quản lý | ||
45 | Đồng Quỳnh Hương | 07-11-1999 | Khoa học quản lý | ||
46 | Hà Thị Hương | 21-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
47 | Kiều Thị Hương | 01-10-1999 | Khoa học quản lý | ||
48 | Nguyễn Thị Hường | 24-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
49 | Trịnh Thị Lan Hương | 01-02-1998 | Khoa học quản lý | ||
50 | Nguyễn Quang Huy | 03-08-1998 | Khoa học quản lý | ||
51 | Cấn Thị Thu Huyền | 22-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
52 | Hà Thị Huyên | 23-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
53 | Ngô Thị Ngọc Huyền | 03-08-1998 | Khoa học quản lý | ||
54 | Nguyễn Thị Huyền | 01-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
55 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 11-07-1998 | Khoa học quản lý | ||
56 | Phan Khánh Huyền | 10-06-1999 | Khoa học quản lý | ||
57 | Nguyễn Văn Khánh | 14-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
58 | Phạm Thị Khánh | 10-10-1999 | Khoa học quản lý | ||
59 | Lê Nguyên Khôi | 09-09-1999 | Khoa học quản lý | ||
60 | Phạm Trung Kiên | 12-01-1998 | Khoa học quản lý |