Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Phương Anh | 25-09-1998 | Khoa học quản lý | ||
2 | Đỗ Tiến Anh | 08-09-1998 | Khoa học quản lý | ||
3 | Hoàng Quốc Anh | 15-03-2000 | Khoa học quản lý | ||
4 | Lê Hoàng Anh | 24-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
5 | Lưu Vũ Tuyết Anh | 04-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
6 | Ngô Viết Anh | 02-08-1998 | Khoa học quản lý | ||
7 | Nguyễn Thị Minh Anh | 07-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
8 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 08-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
9 | Nguyễn Thị Tú Anh | 21-06-2000 | Khoa học quản lý | ||
10 | Nguyễn Vân Anh | 15-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
11 | Trần Thị Phương Anh | 15-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
12 | Vũ Thị Lan Anh | 10-04-2000 | Khoa học quản lý | ||
13 | Vũ Thị Ngọc Anh | 29-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
14 | Nguyễn Văn Bình | 28-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
15 | Nguyễn Thị Cấp | 22-04-1998 | Khoa học quản lý | ||
16 | Hà Linh Chi | 20-04-2000 | Khoa học quản lý | ||
17 | Nguyễn Linh Chi | 31-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
18 | Đỗ Minh Chiến | 15-03-2000 | Khoa học quản lý | ||
19 | Hoàng Thị Chúc | 10-04-2000 | Khoa học quản lý | ||
20 | Vương Chí Công | 09-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
21 | Nguyễn Cao Cường | 19-03-2000 | Khoa học quản lý | ||
22 | Trần Hải Đăng | 23-04-2000 | Khoa học quản lý | ||
23 | Nguyễn Xuân Đức | 05-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
24 | Hà Thu Dung | 23-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
25 | Trịnh Trung Dũng | 08-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
26 | Nguyễn Văn Dương | 12-09-1997 | Khoa học quản lý | ||
27 | Dương Trà Giang | 20-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
28 | Vũ Hương Giang | 12-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
29 | Lê Thị Thanh Hà | 21-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
30 | Nguyễn Tú Hải | 19-10-2000 | Khoa học quản lý |