Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Khổng Huyền Trang | 29-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
62 | Nguyễn Thu Trang | 10-12-1999 | Khoa học quản lý | ||
63 | Vũ Thị Kiều Trang | 27-08-1999 | Khoa học quản lý | ||
64 | Nguyễn Thanh Tùng | 19-09-1999 | Khoa học quản lý | ||
65 | Đinh Thị Uyên | 06-09-1999 | Khoa học quản lý | ||
66 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 05-09-1999 | Khoa học quản lý | ||
67 | Nông Đình Vũ | 26-12-1998 | Khoa học quản lý | ||
68 | Nguyễn Mạnh Vượng | 13-06-1999 | Khoa học quản lý | ||
69 | Đinh Hải Yến | 17-04-1999 | Khoa học quản lý | ||
70 | Đinh Thị Yến | 11-01-1999 | Khoa học quản lý | ||
71 | Hoàng Thị Hải Yến | 06-07-1998 | Khoa học quản lý | ||
72 | Ngụy Thị Yến | 20-07-1999 | Khoa học quản lý | ||
73 | Nguyễn Thị Yến | 03-11-1998 | Khoa học quản lý | ||
74 | Nguyễn Thị Thu Yến | 11-10-1998 | Khoa học quản lý |