Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Triệu Linh Linh | 05-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
32 | Vũ Thảo Linh | 29-09-1999 | Khoa học quản lý | ||
33 | Nguyễn Thị Ly | 25-12-1998 | Khoa học quản lý | ||
34 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 20-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
35 | Mạc Tiến Nam | 06-04-1999 | Khoa học quản lý | ||
36 | Doanh Phạm Huyền Ngọc | 09-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
37 | Nguyễn Thị Ngọc | 24-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
38 | Triệu Mùi Nhậy | 20-11-1999 | Khoa học quản lý | ||
39 | Đỗ Vĩnh Nhì | 17-12-1997 | Khoa học quản lý | ||
40 | Nguyễn Thảo Nhi | 19-08-1999 | Khoa học quản lý | ||
41 | Đinh Thị Hồng Nhiên | 27-01-1999 | Khoa học quản lý | ||
42 | Dương Trọng Ninh | 10-05-1998 | Khoa học quản lý | ||
43 | Hà Thị Minh Phương | 10-09-1998 | Khoa học quản lý | ||
44 | Chu Thị Quyên | 15-09-1999 | Khoa học quản lý | ||
45 | Nguyễn Thị Quyên | 18-09-1999 | Khoa học quản lý | ||
46 | Cà Thị Thắm | 10-10-1999 | Khoa học quản lý | ||
47 | Đặng Thị Thanh | 15-09-1998 | Khoa học quản lý | ||
48 | Nguyễn Thị Thanh | 14-10-1999 | Khoa học quản lý | ||
49 | Nguyễn Thị Thảo | 04-11-1999 | Khoa học quản lý | ||
50 | Nình Móc Thịm | 22-07-1998 | Khoa học quản lý | ||
51 | Trần Thị Thơm | 28-10-1998 | Khoa học quản lý | ||
52 | Nguyễn Thị Thu | 26-07-1997 | Khoa học quản lý | ||
53 | Nguyễn Thị Minh Thu | 06-03-1997 | Khoa học quản lý | ||
54 | Lê Minh Thuận | 17-03-1999 | Khoa học quản lý | ||
55 | Hà Thị Thương | 22-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
56 | Nguyễn Thị Thùy | 16-09-1998 | Khoa học quản lý | ||
57 | Lưu Văn Tiến | 15-04-1998 | Khoa học quản lý | ||
58 | Vũ Thị Tiên | 07-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
59 | Bế Thu Trang | 04-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
60 | Hoàng Phương Trang | 15-07-1999 | Khoa học quản lý |