Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Nhật An | 30-01-1999 | Khoa học quản lý | ||
2 | Đỗ Thị Phương Anh | 07-02-1997 | Khoa học quản lý | ||
3 | Lê Đỗ Anh | 02-02-1999 | Khoa học quản lý | ||
4 | Nguyễn Ngọc Ánh | 13-03-1998 | Khoa học quản lý | ||
5 | Nguyễn Thị Vân Anh | 01-11-1998 | Khoa học quản lý | ||
6 | Nguyễn Việt Anh | 23-01-1999 | Khoa học quản lý | ||
7 | Hà Thị Ngọc Bảo | 08-09-1999 | Khoa học quản lý | ||
8 | Lộc Thị Bích | 15-03-1998 | Khoa học quản lý | ||
9 | Chu Kim Chi | 29-04-1997 | Khoa học quản lý | ||
10 | Trình Thùy Dung | 08-06-1999 | Khoa học quản lý | ||
11 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 22-08-1997 | Khoa học quản lý | ||
12 | Nguyễn Hương Giang | 24-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
13 | Nguyễn Thị Hương Giang | 07-05-1998 | Khoa học quản lý | ||
14 | An Thị Nguyệt Hà | 20-11-1999 | Khoa học quản lý | ||
15 | Lục Thị Thanh Hà | 20-02-1999 | Khoa học quản lý | ||
16 | Đặng Thị Hằng | 24-10-1998 | Khoa học quản lý | ||
17 | Bùi Thị Hạnh | 02-04-1998 | Khoa học quản lý | ||
18 | Lê Thúy Hậu | 30-08-1999 | Khoa học quản lý | ||
19 | Hoàng Minh Hiếu | 01-12-1998 | Khoa học quản lý | ||
20 | Phạm Thị Hoa | 25-06-1999 | Khoa học quản lý | ||
21 | Ngô Thị Khánh Hoài | 02-02-1999 | Khoa học quản lý | ||
22 | Bùi Đức Hoàng | 06-11-1999 | Khoa học quản lý | ||
23 | Hà Thị Huệ | 07-12-1999 | Khoa học quản lý | ||
24 | Đinh Thị Hương | 29-03-1999 | Khoa học quản lý | ||
25 | Nguyễn Trần Lan Hương | 28-12-1998 | Khoa học quản lý | ||
26 | Phùng Thị Thúy Huyền | 14-04-1998 | Khoa học quản lý | ||
27 | Lềnh Thị Kiều | 21-02-1999 | Khoa học quản lý | ||
28 | Ngô Thị Hoài Linh | 24-05-1998 | Khoa học quản lý | ||
29 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 09-04-1999 | Khoa học quản lý | ||
30 | Nguyễn Thùy Linh | 01-12-1999 | Khoa học quản lý |