Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Thế Ngọc Linh | 11-08-1998 | Khoa học quản lý | ||
32 | Chu Thị Loan | 16-08-1998 | Khoa học quản lý | ||
33 | Dương Phương Loan | 08-04-1998 | Khoa học quản lý | ||
34 | Đặng Quốc Long | 14-09-1998 | Khoa học quản lý | ||
35 | Lê Anh Minh | 13-12-1998 | Khoa học quản lý | ||
36 | Đinh Vĩnh Nam | 20-02-1997 | Khoa học quản lý | ||
37 | Trần Thảo Nam | 09-08-1998 | Khoa học quản lý | ||
38 | Bùi Thị Nhàn | 27-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
39 | Hoàng Thị Nhỏ | 02-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
40 | Lê Thị Hồng Nhung | 26-06-1997 | Khoa học quản lý | ||
41 | Phạm Thị Hồng Nhung | 06-09-1998 | Khoa học quản lý | ||
42 | Nguyễn Thị Phượng | 21-11-1998 | Khoa học quản lý | ||
43 | Nguyễn Thị Thúy Phượng | 29-07-1998 | Khoa học quản lý | ||
44 | Phùng Thị Lan Phương | 07-12-1998 | Khoa học quản lý | ||
45 | Nguyễn Trúc Quyên | 30-11-1997 | Khoa học quản lý | ||
46 | Đinh Thị Mỹ Quỳnh | 26-06-1998 | Khoa học quản lý | ||
47 | Nguyễn Thị Hoài Thanh | 17-09-1998 | Khoa học quản lý | ||
48 | Đỗ Phương Thảo | 10-05-1998 | Khoa học quản lý | ||
49 | Lê Thị Thi | 03-02-1997 | Khoa học quản lý | ||
50 | Nguyễn Thị Minh Thu | 19-02-1997 | Khoa học quản lý | ||
51 | Ngô Thị Thương | 29-12-1998 | Khoa học quản lý | ||
52 | Nguyễn Thị Thủy | 01-12-1998 | Khoa học quản lý | ||
53 | Vương Thị Thủy | 17-09-1998 | Khoa học quản lý | ||
54 | Lê Huyền Trang | 08-11-1995 | Khoa học quản lý | ||
55 | Nguyễn Thị Thu Trang | 18-12-1998 | Khoa học quản lý | ||
56 | Chu Kiều Trinh | 27-05-1998 | Khoa học quản lý | ||
57 | Vũ Thị Tuyến | 08-05-1998 | Khoa học quản lý | ||
58 | Ngọc Thị Uyên | 07-11-1998 | Khoa học quản lý | ||
59 | Nguyễn Tô Phương Uyên | 17-11-1998 | Khoa học quản lý | ||
60 | Vũ Thị Uyên | 27-06-1998 | Khoa học quản lý |