Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Thị Phương Anh | 23-06-1998 | Khoa học quản lý | ||
2 | Hoàng Đức Anh | 01-08-1998 | Khoa học quản lý | ||
3 | Nguyễn Thị Cẩm Anh | 27-12-1998 | Khoa học quản lý | ||
4 | Nguyễn Thị Lan Anh | 27-10-1998 | Khoa học quản lý | ||
5 | Nguyễn Thị Phương Anh | 20-05-1998 | Khoa học quản lý | ||
6 | Nguyễn Vũ Hoàng Anh | 10-07-1998 | Khoa học quản lý | ||
7 | Phạm Tú Anh | 01-11-1998 | Khoa học quản lý | ||
8 | Đặng Gia Bách | 10-05-1998 | Khoa học quản lý | ||
9 | Nguyễn Minh Châu | 12-09-1997 | Khoa học quản lý | ||
10 | Trần Ánh Diệp | 12-03-1998 | Khoa học quản lý | ||
11 | Phương Thảo Dung | 16-06-1997 | Khoa học quản lý | ||
12 | Trần Hải Dương | 26-05-1996 | Khoa học quản lý | ||
13 | Nguyễn Thị Hương Giang | 10-06-1998 | Khoa học quản lý | ||
14 | Hoa Thị Hà | 11-11-1998 | Khoa học quản lý | ||
15 | Nguyễn Thị Thu Hà | 12-10-1997 | Khoa học quản lý | ||
16 | Nguyễn Thị Thu Hà | 20-08-1998 | Khoa học quản lý | ||
17 | Mai Thị Thu Hiền | 02-02-1998 | Khoa học quản lý | ||
18 | Lê Thị Hường | 03-07-1998 | Khoa học quản lý | ||
19 | Lê Thị Mai Hương | 28-07-1998 | Khoa học quản lý | ||
20 | Nguyễn Thị Hường | 15-02-1998 | Khoa học quản lý | ||
21 | Nguyễn Thị Lan Hương | 13-02-1998 | Khoa học quản lý | ||
22 | Nguyễn Thu Hương | 20-12-1998 | Khoa học quản lý | ||
23 | Nguyễn Đức Huy | 14-09-1998 | Khoa học quản lý | ||
24 | Nguyễn Thị Huyền | 15-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
25 | Trần Thị Ngọc Huyền | 16-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
26 | Nguyễn Hoàng Lan | 11-11-1998 | Khoa học quản lý | ||
27 | Nguyễn Thị Hương Lan | 30-08-1997 | Khoa học quản lý | ||
28 | Lê Thị Diệu Linh | 09-06-1998 | Khoa học quản lý | ||
29 | Lý Thị Diệu Linh | 22-06-1997 | Khoa học quản lý | ||
30 | Nguyễn Lê Khánh Linh | 09-04-1998 | Khoa học quản lý |