Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Diệu Anh | 14-05-1997 | Khoa học quản lý | ||
2 | Mai Thị Anh | 03-02-1997 | Khoa học quản lý | ||
3 | Thạch Thị Hồng Ánh | 03-11-1997 | Khoa học quản lý | ||
4 | Nguyễn Thanh Hoa | 26-04-1997 | Khoa học quản lý | ||
5 | Nguyễn Thúy Hòa | 27-04-1997 | Khoa học quản lý | ||
6 | Đào Văn Hoàng | 29-10-1997 | Khoa học quản lý | ||
7 | Lê Minh Hoàng | 22-09-1997 | Khoa học quản lý | ||
8 | Đặng Thị Thu Hương | 17-05-1996 | Khoa học quản lý | ||
9 | Hoàng Thị Hường | 26-06-1997 | Khoa học quản lý | ||
10 | Nguyễn Minh Huyền | 05-02-1997 | Khoa học quản lý | ||
11 | Trần Thị Liễu | 18-08-1997 | Khoa học quản lý | ||
12 | Hoàng Thùy Linh | 05-02-1997 | Khoa học quản lý | ||
13 | Nguyễn Thùy Linh | 21-11-1996 | Khoa học quản lý | ||
14 | Trần Quốc Long | 03-11-1997 | Khoa học quản lý | ||
15 | Hoàng Hà My | 26-10-1997 | Khoa học quản lý | ||
16 | Khương Hải Ngân | 26-05-1997 | Khoa học quản lý | ||
17 | Nguyễn Thị Ngân | 09-12-1997 | Khoa học quản lý | ||
18 | Phạm Thu Ngân | 02-05-1997 | Khoa học quản lý | ||
19 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 22-08-1997 | Khoa học quản lý | ||
20 | Vũ Linh Ngọc | 04-10-1997 | Khoa học quản lý | ||
21 | Nguyễn Dung Nhi | 20-08-1997 | Khoa học quản lý | ||
22 | Nguyễn Hồng Nhung | 20-08-1997 | Khoa học quản lý | ||
23 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 09-09-1997 | Khoa học quản lý | ||
24 | Hoàng Thị Phương | 03-09-1997 | Khoa học quản lý | ||
25 | Lại Thế Quỳnh | 10-10-1995 | Khoa học quản lý | ||
26 | Nguyễn Văn Quỳnh | 13-09-1997 | Khoa học quản lý | ||
27 | Dương Thị Sen | 10-10-1996 | Khoa học quản lý | ||
28 | Nguyễn Thị Thanh | 26-09-1997 | Khoa học quản lý | ||
29 | Nguyễn Thị Thành | 20-07-1997 | Khoa học quản lý | ||
30 | Giang Thu Thảo | 31-05-1997 | Khoa học quản lý |