Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Minh Châu | 14-05-2001 | Hán Nôm | ||
2 | Tống Thị Minh Hậu | 24-11-2001 | Hán Nôm | ||
3 | Phạm Thu Hương | 30-09-2000 | Hán Nôm | ||
4 | Trần Thị Thanh Huyền | 07-01-2001 | Hán Nôm | ||
5 | Vũ Thị Loan | 14-10-2001 | Hán Nôm | ||
6 | Trần Thanh Ngà | 28-06-2001 | Hán Nôm | ||
7 | Nguyễn Thị Ngọc | 20-08-2001 | Hán Nôm | ||
8 | Dương Hương Nguyên | 04-05-2001 | Hán Nôm | ||
9 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 04-01-2000 | Hán Nôm | ||
10 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 24-07-2001 | Hán Nôm | ||
11 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 18-08-2001 | Hán Nôm | ||
12 | Trương Đại Thắng | 00-00-0000 | Hán Nôm | ||
13 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 14-12-2001 | Hán Nôm | ||
14 | Nguyễn Thị Thu Trang | 11-06-2000 | Hán Nôm | ||
15 | Đỗ Thị Khánh Vi | 19-03-2000 | Hán Nôm |