Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dương Tiến Anh | 14-01-1999 | Hán Nôm | ||
2 | Phạm Thị Hải Anh | 22-09-1997 | Hán Nôm | ||
3 | Nguyễn Thị Chinh | 28-11-1999 | Hán Nôm | ||
4 | Nguyễn Tiến Đức | 12-10-1997 | Hán Nôm | ||
5 | Ngô Ánh Dung | 03-09-1993 | Hán Nôm | ||
6 | Nguyễn Thị Duyên | 11-08-1999 | Hán Nôm | ||
7 | Nguyễn Thị Hằng | 12-11-1999 | Hán Nôm | ||
8 | Lê Thị Minh Hoài | 21-01-2000 | Hán Nôm | ||
9 | Ma Khánh Hưng | 03-05-1999 | Hán Nôm | ||
10 | Nguyễn Thị Thu Hương | 08-03-1998 | Hán Nôm | ||
11 | Vũ Thanh Hương | 19-06-1998 | Hán Nôm | ||
12 | Lăng Thị Linh | 18-09-1999 | Hán Nôm | ||
13 | Tạ Thùy Linh | 16-05-1999 | Hán Nôm | ||
14 | Đào Ngọc Mai | 12-10-1999 | Hán Nôm | ||
15 | Ngô Thị Nga | 10-06-1999 | Hán Nôm | ||
16 | Doãn Thị Hồng Ngọc | 24-12-1999 | Hán Nôm | ||
17 | Vũ Bảo Ngọc | 02-11-1998 | Hán Nôm | ||
18 | Vũ Thị Nhị | 11-08-1999 | Hán Nôm | ||
19 | Đào Thị Oanh | 20-02-1998 | Hán Nôm | ||
20 | Đoàn Thị Phúc | 23-04-1998 | Hán Nôm | ||
21 | Phương Thị Phượng | 15-09-1999 | Hán Nôm | ||
22 | Lý Thu Thảo | 26-03-1999 | Hán Nôm | ||
23 | Lê Duy Toản | 10-05-1998 | Hán Nôm | ||
24 | Nguyễn Hà Trang | 27-07-1998 | Hán Nôm | ||
25 | Nguyễn Linh Trang | 30-11-1999 | Hán Nôm | ||
26 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 10-01-1998 | Hán Nôm | ||
27 | Vũ Thị Trang | 11-08-1999 | Hán Nôm | ||
28 | Nguyễn Đỗ Tú Uyên | 20-09-1999 | Hán Nôm | ||
29 | Hoàng Thị Yên | 17-09-1999 | Hán Nôm |