Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chu Thị Chung Anh | 07-10-1998 | Hán Nôm | ||
2 | Vũ Thị Lan Anh | 30-12-1998 | Hán Nôm | ||
3 | Nguyễn Xuân Bảo | 25-12-1998 | Hán Nôm | ||
4 | Nguyễn Hồng Châu | 22-09-1997 | Hán Nôm | ||
5 | Nguyễn Ngọc Tâm Đan | 25-01-1998 | Hán Nôm | ||
6 | Lê Thị Hằng | 07-04-1998 | Hán Nôm | ||
7 | Vi Thu Hiền | 20-08-1997 | Hán Nôm | ||
8 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 06-01-1996 | Hán Nôm | ||
9 | Nguyễn Đức Hùng | 05-10-1998 | Hán Nôm | ||
10 | Đặng Thị Thu Hường | 02-04-1998 | Hán Nôm | ||
11 | Phạm Thu Hường | 07-07-1998 | Hán Nôm | ||
12 | Lăng Thị Ngọc Lan | 07-03-1998 | Hán Nôm | ||
13 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 15-04-1998 | Hán Nôm | ||
14 | Vũ Thị Trà My | 12-06-1998 | Hán Nôm | ||
15 | Trần Lê Minh Ngọc | 20-08-1997 | Hán Nôm | ||
16 | Vũ Thanh Thảo Nguyên | 06-06-1998 | Hán Nôm | ||
17 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 22-08-1998 | Hán Nôm | ||
18 | Tạ Huệ Trúc | 29-10-1998 | Hán Nôm | ||
19 | Lê Thị Hồng Tuyết | 04-06-1998 | Hán Nôm | ||
20 | Lê Hồng Vân | 30-08-1997 | Hán Nôm | ||
21 | Phạm Thị Thảo Vân | 12-12-1997 | Hán Nôm |