Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
91 | Lục Thị Oanh | 11-10-1999 | Đông phương học | ||
92 | Nguyễn Đặng Anh Phong | 21-10-2000 | Đông phương học | ||
93 | Bùi Thị Bích Phượng | 12-01-1999 | Đông phương học | ||
94 | Nguyễn Thị Phương | 19-03-2001 | Đông phương học | ||
95 | Hoàng Phương Quỳnh | 02-11-2001 | Đông phương học | ||
96 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 23-02-2001 | Đông phương học | ||
97 | Vũ Thị Quỳnh | 25-11-2001 | Đông phương học | ||
98 | Bùi Thị Sâm | 07-03-2001 | Đông phương học | ||
99 | Nguyễn Thị Thắm | 07-07-2001 | Đông phương học | ||
100 | Nguyễn Ngọc Thành | 30-05-2001 | Đông phương học | ||
101 | Nguyễn Thị Thanh | 26-10-2000 | Đông phương học | ||
102 | Bùi Thị Thảo | 21-11-2000 | Đông phương học | ||
103 | Hoàng Thị Thảo | 30-04-2000 | Đông phương học | ||
104 | Hoàng Thị Mai Thao | 05-04-2001 | Đông phương học | ||
105 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 01-02-2000 | Đông phương học | ||
106 | Phạm Hương Thảo | 10-11-2001 | Đông phương học | ||
107 | Phạm Phương Thảo | 04-03-2001 | Đông phương học | ||
108 | Trần Thị Phương Thảo | 12-12-2001 | Đông phương học | ||
109 | Trịnh Phương Thảo | 31-07-2001 | Đông phương học | ||
110 | Trương Thị Thảo | 11-10-2001 | Đông phương học | ||
111 | Dương Thị Thanh Thu | 07-03-2001 | Đông phương học | ||
112 | Hoàng Thị Minh Thư | 22-10-1999 | Đông phương học | ||
113 | Hoàng Thùy Anh Thư | 01-08-2001 | Đông phương học | ||
114 | Nguyễn Thị Thu | 10-01-2001 | Đông phương học | ||
115 | Nguyễn Thị Thu | 29-02-2000 | Đông phương học | ||
116 | Phan Thị Hoài Thu | 12-03-2001 | Đông phương học | ||
117 | Vũ Thị Anh Thư | 30-03-2001 | Đông phương học | ||
118 | Đỗ Minh Thùy | 04-04-2001 | Đông phương học | ||
119 | Phạm Thị Tiên | 18-07-2001 | Đông phương học | ||
120 | Phùng Văn Tiến | 26-06-2000 | Đông phương học |