Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Phùng Thị Hằng | 19-02-1999 | Đông phương học | ||
32 | Vy Thị Thúy Hằng | 01-03-2001 | Đông phương học | ||
33 | Hoa Thị Thu Hiền | 18-07-2000 | Đông phương học | ||
34 | Trần Thị Thu Hiền | 29-06-2000 | Đông phương học | ||
35 | Điêu Thị Hiệp | 10-07-2001 | Đông phương học | ||
36 | Nguyễn Thị Hòa | 01-08-2001 | Đông phương học | ||
37 | Vương Thị Hoa | 01-11-1999 | Đông phương học | ||
38 | Tàng Thị Hồng | 10-01-2001 | Đông phương học | ||
39 | Đà Thị Thu Huệ | 18-07-2001 | Đông phương học | ||
40 | Đỗ Thị Huệ | 06-10-2001 | Đông phương học | ||
41 | Nguyễn Mạnh Hưng | 20-06-2001 | Đông phương học | ||
42 | Bùi Việt Hường | 08-04-2000 | Đông phương học | ||
43 | Đỗ Quỳnh Hương | 19-04-2001 | Đông phương học | ||
44 | Hoàng Thu Hương | 01-09-2001 | Đông phương học | ||
45 | Nguyễn Thu Hương | 07-02-2000 | Đông phương học | ||
46 | Trần Thị Lan Hương | 25-10-1999 | Đông phương học | ||
47 | Vi Thị Thu Hương | 28-04-2001 | Đông phương học | ||
48 | Bùi Thị Thương Huyền | 22-10-2000 | Đông phương học | ||
49 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 04-01-2000 | Đông phương học | ||
50 | Vương Thu Huyền | 18-04-2001 | Đông phương học | ||
51 | Đặng Thị Kiều | 23-10-2001 | Đông phương học | ||
52 | Trần Thị Lam | 25-08-2000 | Đông phương học | ||
53 | Đà Thị Mai Lan | 18-07-2001 | Đông phương học | ||
54 | Vương Thị Phương Lan | 01-11-2001 | Đông phương học | ||
55 | Vi Thị Lành | 20-04-2001 | Đông phương học | ||
56 | Vi Thị Lệ | 01-01-2001 | Đông phương học | ||
57 | Hoàng Thị Liên | 25-01-2000 | Đông phương học | ||
58 | La Dương Liễu | 17-01-2001 | Đông phương học | ||
59 | Bùi Thùy Linh | 11-04-1999 | Đông phương học | ||
60 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 06-03-2001 | Đông phương học |