Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cù Phương Anh | 27-08-1999 | Đông phương học | ||
2 | Nguyễn Quỳnh Anh | 20-10-2001 | Đông phương học | ||
3 | Trần Thị Thùy Anh | 29-09-2001 | Đông phương học | ||
4 | Vi Vân Anh | 04-05-1999 | Đông phương học | ||
5 | Vũ Đỗ Ngọc Anh | 08-05-2000 | Đông phương học | ||
6 | Vũ Quỳnh Anh | 11-11-2001 | Đông phương học | ||
7 | Hà Ngọc Bích | 26-12-2001 | Đông phương học | ||
8 | Nguyễn Thị Bình | 25-01-2001 | Đông phương học | ||
9 | Nguyễn Thị Linh Chi | 08-09-1999 | Đông phương học | ||
10 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 15-09-2001 | Đông phương học | ||
11 | Vũ Thị Kim Chi | 09-10-2001 | Đông phương học | ||
12 | Hoàng Anh Chiến | 13-05-1998 | Đông phương học | ||
13 | Lã Thị Việt Chinh | 14-12-2001 | Đông phương học | ||
14 | Nông Thị Anh Đào | 12-08-2001 | Đông phương học | ||
15 | Trần Huyền Diệu | 18-03-2001 | Đông phương học | ||
16 | Lý Thị Dự | 04-01-2001 | Đông phương học | ||
17 | Cao Thị Ngọc Dung | 07-10-2001 | Đông phương học | ||
18 | Nguyễn Tiến Dũng | 11-10-2001 | Đông phương học | ||
19 | Triệu Thị Dung | 12-03-2001 | Đông phương học | ||
20 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 12-11-2001 | Đông phương học | ||
21 | Bùi Thị Mỹ Duyên | 06-09-2001 | Đông phương học | ||
22 | Hà Thị Hương Giang | 04-11-2001 | Đông phương học | ||
23 | Dương Văn Giáp | 27-12-1997 | Đông phương học | ||
24 | Ngô Thị Thu Hà | 18-12-2000 | Đông phương học | ||
25 | Tạ Thị Thu Hà | 17-10-2000 | Đông phương học | ||
26 | Trần Thu Hà | 29-04-2001 | Đông phương học | ||
27 | Đoàn Thị Thu Hằng | 25-12-2001 | Đông phương học | ||
28 | Hà Thị Hằng | 26-10-2000 | Đông phương học | ||
29 | Ma Thị Hằng | 26-01-2001 | Đông phương học | ||
30 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 23-01-1998 | Đông phương học |