Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
91 | Nguyễn Thị Quỳnh | 03-11-2000 | Đông phương học | ||
92 | Hoàng Văn San | 10-10-2000 | Đông phương học | ||
93 | Lương Thị Sản | 10-05-2000 | Đông phương học | ||
94 | Nguyễn Thị Sen | 19-11-2000 | Đông phương học | ||
95 | Lục Thị Tấm | 11-05-2000 | Đông phương học | ||
96 | Nguyễn Thị Tâm | 26-04-2000 | Đông phương học | ||
97 | Bùi Văn Thanh | 20-04-2000 | Đông phương học | ||
98 | Đinh Phương Thảo | 22-04-1998 | Đông phương học | ||
99 | Đỗ Phương Thảo | 21-03-2000 | Đông phương học | ||
100 | Giáp Hiếu Thảo | 02-10-2000 | Đông phương học | ||
101 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 18-07-2000 | Đông phương học | ||
102 | Ngô Thị Kim Thoa | 08-01-2000 | Đông phương học | ||
103 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 30-09-2000 | Đông phương học | ||
104 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 21-03-2000 | Đông phương học | ||
105 | Xa Thủy Tiên | 10-08-2000 | Đông phương học | ||
106 | Phạm Hương Trà | 28-08-2000 | Đông phương học | ||
107 | Rơ Chăm Thanh Trâm | 21-07-1999 | Đông phương học | ||
108 | Đoàn Thị Bảo Trân | 04-02-2000 | Đông phương học | ||
109 | Doãn Thu Trang | 11-11-2000 | Đông phương học | ||
110 | Dương Thị Minh Trang | 05-10-2000 | Đông phương học | ||
111 | Lã Thị Thu Trang | 18-12-2000 | Đông phương học | ||
112 | Lại Quỳnh Trang | 15-08-2000 | Đông phương học | ||
113 | Nguyễn Thị Trang | 23-08-2000 | Đông phương học | ||
114 | Phạm Thị Trang | 15-05-2000 | Đông phương học | ||
115 | Nguyễn Thảo Trinh | 19-04-2000 | Đông phương học | ||
116 | Lục Minh Trung | 09-09-2000 | Đông phương học | ||
117 | Tạ Quang Trường | 08-11-2000 | Đông phương học | ||
118 | Bùi Thị Tươi | 12-04-2000 | Đông phương học | ||
119 | Ngô Thị Tuyến | 03-06-2000 | Đông phương học | ||
120 | Hoàng Thu Uyên | 27-03-2000 | Đông phương học |