Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 23-04-2000 | Đông phương học | ||
32 | Nguyễn Thị Hảo | 10-11-2000 | Đông phương học | ||
33 | Hoàng Thị Hiền | 29-12-2000 | Đông phương học | ||
34 | Nguyễn Thị Hiền | 02-05-2000 | Đông phương học | ||
35 | Nguyễn Thị Hiền | 05-01-2000 | Đông phương học | ||
36 | Trần Thị Thu Hiền | 10-10-2000 | Đông phương học | ||
37 | Tạ Thị Hiếu | 05-02-2000 | Đông phương học | ||
38 | Bùi Như Hoa | 16-09-2000 | Đông phương học | ||
39 | Phạm Sỹ Hoàng | 05-03-1999 | Đông phương học | ||
40 | Đinh Thị Hoa Hồng | 08-02-2000 | Đông phương học | ||
41 | Phạm Thị Hồng | 09-02-2000 | Đông phương học | ||
42 | Hoàng Thị Hương | 18-02-2000 | Đông phương học | ||
43 | Lục Thùy Hương | 22-10-2000 | Đông phương học | ||
44 | Vũ Thị Kim Hương | 15-09-2000 | Đông phương học | ||
45 | Nông Thị Hữu | 28-01-2000 | Đông phương học | ||
46 | Hà Thị Bích Huyền | 08-08-1998 | Đông phương học | ||
47 | Nông Thị Kim Huyền | 08-04-1998 | Đông phương học | ||
48 | Trần Thị Huyền | 02-05-2000 | Đông phương học | ||
49 | Vũ Thị Huyền | 20-04-2000 | Đông phương học | ||
50 | Bùi Lâm Khương | 17-01-2000 | Đông phương học | ||
51 | Đoàn Ngọc Lan | 22-01-2000 | Đông phương học | ||
52 | Nông Thị Huyền Liễu | 02-01-2000 | Đông phương học | ||
53 | Hồ Hà Linh | 01-12-1998 | Đông phương học | ||
54 | Hoàng Phương Linh | 31-10-2000 | Đông phương học | ||
55 | Lưu Thị Ngọc Linh | 10-04-2000 | Đông phương học | ||
56 | Phạm Khánh Linh | 14-11-2000 | Đông phương học | ||
57 | Phạm Phương Linh | 12-05-1998 | Đông phương học | ||
58 | Phạm Thị Hoài Linh | 12-04-2000 | Đông phương học | ||
59 | Phan Thị Thùy Linh | 15-07-2000 | Đông phương học | ||
60 | Hoàng Quốc Bảo Long | 02-12-2000 | Đông phương học |