Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn Thị An | 09-01-2000 | Đông phương học | ||
2 | Tô Thị An | 14-03-2000 | Đông phương học | ||
3 | Dương Ngọc Anh | 27-08-1998 | Đông phương học | ||
4 | Dương Thị Vân Anh | 11-06-2000 | Đông phương học | ||
5 | Lương Ngọc Ánh | 03-09-2000 | Đông phương học | ||
6 | Ma Thị Ngọc Ánh | 17-03-1999 | Đông phương học | ||
7 | Nguyễn Bùi Phương Anh | 05-12-2000 | Đông phương học | ||
8 | Nguyễn Thị Mai Anh | 01-12-2000 | Đông phương học | ||
9 | Nguyễn Thị Phương Anh | 20-06-2000 | Đông phương học | ||
10 | Lê Tiểu Băng | 03-11-2000 | Đông phương học | ||
11 | Đậu Trần Ái Châu | 24-08-2000 | Đông phương học | ||
12 | Nguyễn Thị Minh Châu | 05-05-1997 | Đông phương học | ||
13 | Trịnh Linh Đan | 26-10-2000 | Đông phương học | ||
14 | Bùi Thị Thùy Dung | 14-08-2000 | Đông phương học | ||
15 | Nguyễn Thùy Dương | 29-05-2000 | Đông phương học | ||
16 | Phạm Lưu Thùy Dương | 18-09-2000 | Đông phương học | ||
17 | Biện Thị Việt Hà | 08-03-2000 | Đông phương học | ||
18 | Nguyễn Bảo Hà | 20-08-1999 | Đông phương học | ||
19 | Nguyễn Thị Hạ | 17-04-2000 | Đông phương học | ||
20 | Nguyễn Thị Hà | 11-03-2000 | Đông phương học | ||
21 | Trần Thị Hài | 31-07-2000 | Đông phương học | ||
22 | Hồ Thị Hằng | 07-07-2000 | Đông phương học | ||
23 | Hoàng Vân Hằng | 29-10-2000 | Đông phương học | ||
24 | Lã Thị Thu Hằng | 19-01-2000 | Đông phương học | ||
25 | Nguyễn Thị Hằng | 16-02-2000 | Đông phương học | ||
26 | Nguyễn Thúy Hằng | 06-11-2000 | Đông phương học | ||
27 | Nguyễn Việt Hằng | 27-06-2000 | Đông phương học | ||
28 | Phạm Thúy Hằng | 30-11-2000 | Đông phương học | ||
29 | Tống Thị Hằng | 01-01-2000 | Đông phương học | ||
30 | Nguyễn Thị Hạnh | 21-11-2000 | Đông phương học |