Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Dương Thị Thanh Lệ | 22-04-1998 | Đông phương học | ||
62 | Triệu Thị Ngọc Lễ | 07-07-1998 | Đông phương học | ||
63 | Ba Thị Thùy Linh | 15-09-1999 | Đông phương học | ||
64 | Bùi Mai Linh | 28-09-1999 | Đông phương học | ||
65 | Đậu Quang Linh | 17-08-1999 | Đông phương học | ||
66 | Hoàng Phương Linh | 21-10-1998 | Đông phương học | ||
67 | Lê Thị Diệu Linh | 03-03-1999 | Đông phương học | ||
68 | Lương Thùy Linh | 05-01-1999 | Đông phương học | ||
69 | Lưu Đỗ Khánh Linh | 20-04-1998 | Đông phương học | ||
70 | Lý Phương Linh | 28-07-1999 | Đông phương học | ||
71 | Nguyễn Thùy Linh | 26-06-1999 | Đông phương học | ||
72 | Trần Thị Khánh Linh | 20-05-1999 | Đông phương học | ||
73 | Vũ Ngọc Thảo Linh | 09-02-1998 | Đông phương học | ||
74 | Vương Ngọc Mai Linh | 08-02-1999 | Đông phương học | ||
75 | Vũ Thị Hồng Loan | 13-08-1997 | Đông phương học | ||
76 | Đào Thị Thiên Lý | 25-05-1999 | Đông phương học | ||
77 | Lâm Thị Lý | 19-02-1999 | Đông phương học | ||
78 | Nguyễn Khánh Ly | 04-08-1999 | Đông phương học | ||
79 | Phạm Đoàn Hương Ly | 15-09-1998 | Đông phương học | ||
80 | Chu Thị Mai | 04-04-1999 | Đông phương học | ||
81 | Triệu Thị Na | 07-09-1999 | Đông phương học | ||
82 | Đỗ Thị Nga | 21-05-1997 | Đông phương học | ||
83 | Nguyễn Thị Ngà | 24-04-1998 | Đông phương học | ||
84 | Mai Thị Bích Ngọc | 15-09-1999 | Đông phương học | ||
85 | Nguyễn Thị Nguyệt | 14-03-1999 | Đông phương học | ||
86 | Nguyễn Thị Nha | 11-12-1999 | Đông phương học | ||
87 | Nguyễn Thị Nhàn | 28-10-1999 | Đông phương học | ||
88 | Lưu Thị Nhung | 10-04-1999 | Đông phương học | ||
89 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 18-04-1999 | Đông phương học | ||
90 | Phạm Thị Nhung | 16-07-1999 | Đông phương học |