Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Lưu Thị Hằng | 08-03-1999 | Đông phương học | ||
32 | Nguyễn Thị Hằng | 07-03-1998 | Đông phương học | ||
33 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 20-01-1998 | Đông phương học | ||
34 | Phạm Thị Thu Hằng | 01-11-1999 | Đông phương học | ||
35 | Vũ Thị Thu Hằng | 31-12-1997 | Đông phương học | ||
36 | Lộc Thị Hành | 16-06-1999 | Đông phương học | ||
37 | Nguyễn Thị Thanh Hảo | 03-08-1998 | Đông phương học | ||
38 | Dỉ Thị Hiển | 28-07-1999 | Đông phương học | ||
39 | Nghiêm Thị Thu Hiền | 05-02-1998 | Đông phương học | ||
40 | Linh Thị Hương Hoa | 08-11-1999 | Đông phương học | ||
41 | Nông Thu Hoài | 25-12-1999 | Đông phương học | ||
42 | Phạm Thị Hoài | 01-05-1999 | Đông phương học | ||
43 | Quách Thị Hoài | 17-09-1999 | Đông phương học | ||
44 | Từ Thị Hoàn | 22-08-1999 | Đông phương học | ||
45 | Đỗ Thị Hồng | 27-11-1998 | Đông phương học | ||
46 | Vũ Thị Hồng | 10-08-1999 | Đông phương học | ||
47 | Vũ Tuấn Hùng | 06-07-1999 | Đông phương học | ||
48 | Bùi Thu Hương | 06-02-1998 | Đông phương học | ||
49 | Đào Thị Thu Hường | 25-02-1998 | Đông phương học | ||
50 | Đinh Thị Hường | 26-08-1997 | Đông phương học | ||
51 | Lê Thị Thu Hường | 18-02-1999 | Đông phương học | ||
52 | Ma Thị Hương | 12-05-1999 | Đông phương học | ||
53 | Nguyễn Thị Hương | 03-11-1998 | Đông phương học | ||
54 | Nguyễn Thị Hương | 25-09-1999 | Đông phương học | ||
55 | Nguyễn Thị Hường | 20-11-1996 | Đông phương học | ||
56 | Trần Thị Diệu Hương | 26-12-1999 | Đông phương học | ||
57 | Đỗ Thị Huyền | 26-01-1998 | Đông phương học | ||
58 | Lưu Thị Huyền | 17-11-1999 | Đông phương học | ||
59 | Thân Thị Huyền | 18-12-1997 | Đông phương học | ||
60 | Nguyễn Thị Mai Lan | 12-09-1998 | Đông phương học |