Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đặng Hoàng Anh | 27-05-1999 | Đông phương học | ||
2 | Đặng Phương Anh | 10-09-1999 | Đông phương học | ||
3 | Dương Nhật Anh | 07-09-1998 | Đông phương học | ||
4 | Dương Thị Vân Anh | 24-08-1999 | Đông phương học | ||
5 | Hà Kiều Anh | 22-03-1998 | Đông phương học | ||
6 | Hoàng Thị Minh Anh | 07-06-1999 | Đông phương học | ||
7 | Nguyễn Minh Anh | 26-11-1997 | Đông phương học | ||
8 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 19-07-1999 | Đông phương học | ||
9 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 07-02-1999 | Đông phương học | ||
10 | Phạm Lê Thùy Anh | 15-05-1999 | Đông phương học | ||
11 | Phạm Thị Phương Anh | 10-11-1998 | Đông phương học | ||
12 | Trần Thị Ngọc Anh | 09-12-1999 | Đông phương học | ||
13 | Trần Tiến Anh | 10-03-1999 | Đông phương học | ||
14 | Đào Thị Thu Chang | 31-12-1998 | Đông phương học | ||
15 | Bùi Thị Hà Chi | 25-08-1999 | Đông phương học | ||
16 | Nguyễn Thanh Hiếu Chương | 08-07-1999 | Đông phương học | ||
17 | Trần Thị Dịu | 12-08-1998 | Đông phương học | ||
18 | Trương Thành Đức | 07-01-1997 | Đông phương học | ||
19 | Lê Phương Dung | 17-07-1998 | Đông phương học | ||
20 | Lê Thị Dung | 29-03-1999 | Đông phương học | ||
21 | Lê Thị Thùy Dung | 01-09-1999 | Đông phương học | ||
22 | Phạm Thị Kim Dung | 01-12-1998 | Đông phương học | ||
23 | Bùi Thị Duyên | 17-10-1999 | Đông phương học | ||
24 | Nguyễn Thị Duyên | 12-03-1999 | Đông phương học | ||
25 | Lò Thị Giang | 01-03-1999 | Đông phương học | ||
26 | Phùng Thị Giang | 07-10-1999 | Đông phương học | ||
27 | Đặng Thị Ngọc Hà | 14-11-1999 | Đông phương học | ||
28 | Hoàng Thị Hạ | 12-08-1999 | Đông phương học | ||
29 | Phùng Thị Thu Hà | 16-10-1999 | Đông phương học | ||
30 | Lê Thị Hằng | 07-04-1999 | Đông phương học |