Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Lê Thị Bích Hạnh | 21-08-1998 | Đông phương học | ||
32 | Ngô Thị Hạnh | 25-05-1998 | Đông phương học | ||
33 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 03-06-1998 | Đông phương học | ||
34 | Hoàng Thị Minh Hiền | 04-10-1998 | Đông phương học | ||
35 | Nguyễn Thị Hoa | 26-10-1998 | Đông phương học | ||
36 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 12-09-1998 | Đông phương học | ||
37 | Nguyễn Minh Hoàng | 08-11-1998 | Đông phương học | ||
38 | Nguyễn Thị Hồng | 20-04-1998 | Đông phương học | ||
39 | Lê Thị Huệ | 10-08-1998 | Đông phương học | ||
40 | Mạ Thị Hương | 25-08-1997 | Đông phương học | ||
41 | Lê Công Huy | 21-06-1998 | Đông phương học | ||
42 | Phạm Thị Thanh Huyền | 10-04-1997 | Đông phương học | ||
43 | Trần Thị Khánh Huyền | 05-10-1997 | Đông phương học | ||
44 | Đinh Hồng Khuyên | 17-05-1998 | Đông phương học | ||
45 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 09-03-1998 | Đông phương học | ||
46 | Bùi Thị Kim Liên | 19-01-1998 | Đông phương học | ||
47 | Lại Thảo Linh | 18-02-1998 | Đông phương học | ||
48 | Nguyễn Thị Linh | 04-02-1998 | Đông phương học | ||
49 | Phạm Khánh Linh | 05-06-1997 | Đông phương học | ||
50 | Trần Huyền Linh | 05-01-1998 | Đông phương học | ||
51 | Trần Khánh Linh | 28-02-1998 | Đông phương học | ||
52 | Trần Mỹ Linh | 07-03-1998 | Đông phương học | ||
53 | Trần Thị Linh | 12-08-1998 | Đông phương học | ||
54 | Trịnh Thùy Linh | 31-10-1997 | Đông phương học | ||
55 | Vi Thị Hoài Linh | 10-12-1998 | Đông phương học | ||
56 | Vũ Khánh Linh | 16-10-1998 | Đông phương học | ||
57 | Vũ Thùy Linh | 17-03-1998 | Đông phương học | ||
58 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 07-02-1998 | Đông phương học | ||
59 | Hoàng Vũ Lực | 13-02-1998 | Đông phương học | ||
60 | Đoàn Thị Hồng Ly | 24-02-1997 | Đông phương học |