Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Ngô Thị Mỹ Linh | 14-09-2001 | Đông Nam Á học | ||
32 | Nguyễn Thị Linh | 05-11-2001 | Đông Nam Á học | ||
33 | Ngô Thị Lương | 09-10-2001 | Đông Nam Á học | ||
34 | Nguyễn Thị Mai | 07-04-2001 | Đông Nam Á học | ||
35 | Bùi Thị Hương Ngần | 14-12-2001 | Đông Nam Á học | ||
36 | Bạch Bích Ngọc | 15-07-2001 | Đông Nam Á học | ||
37 | Trần Thị Hồng Ngọc | 20-07-2001 | Đông Nam Á học | ||
38 | Hoàng Thu Nguyệt | 29-06-2000 | Đông Nam Á học | ||
39 | Nguyễn Hồng Nhung | 06-01-2000 | Đông Nam Á học | ||
40 | Vũ Trang Nhung | 20-08-2000 | Đông Nam Á học | ||
41 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 10-04-2001 | Đông Nam Á học | ||
42 | Nguyễn Minh Phúc | 25-01-2001 | Đông Nam Á học | ||
43 | Bùi Thị Thu Quyên | 09-02-2001 | Đông Nam Á học | ||
44 | Nông Thị Diễm Quỳnh | 24-12-2001 | Đông Nam Á học | ||
45 | Đinh Ngọc Thảo | 05-06-1999 | Đông Nam Á học | ||
46 | Nguyễn Phương Thảo | 29-03-2001 | Đông Nam Á học | ||
47 | Triệu Thị Thảo | 13-08-2001 | Đông Nam Á học | ||
48 | Lương Thị Kim Thoa | 02-06-2001 | Đông Nam Á học | ||
49 | Đỗ Thị Hoài Thu | 20-11-2001 | Đông Nam Á học | ||
50 | Hoàng Thị Thư | 08-12-2000 | Đông Nam Á học | ||
51 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 02-07-2001 | Đông Nam Á học | ||
52 | Nguyễn Thị Thuý | 02-06-2001 | Đông Nam Á học | ||
53 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 23-10-2001 | Đông Nam Á học | ||
54 | Trịnh Nguyễn Linh Trang | 09-01-2001 | Đông Nam Á học | ||
55 | Đoàn Thị Tư | 15-08-2000 | Đông Nam Á học | ||
56 | Trần Thị Khánh Vi | 07-10-2001 | Đông Nam Á học | ||
57 | Nguyễn Đặng Tường Vy | 20-04-2001 | Đông Nam Á học | ||
58 | Vi Thị Hải Yến | 23-10-2000 | Đông Nam Á học |