Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lưu Thị Lan Anh | 03-07-2001 | Đông Nam Á học | ||
2 | Nguyễn Thị Kim Anh | 11-05-2001 | Đông Nam Á học | ||
3 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 03-02-2001 | Đông Nam Á học | ||
4 | Nguyễn Thị Vân Anh | 10-05-2001 | Đông Nam Á học | ||
5 | Phạm Thị Ngọc Anh | 20-10-2002 | Đông Nam Á học | ||
6 | Phan Ngọc Phương Anh | 10-11-2000 | Đông Nam Á học | ||
7 | Hoàng Thị Kim Cúc | 14-02-2001 | Đông Nam Á học | ||
8 | Phạm Thị Dung | 25-05-2001 | Đông Nam Á học | ||
9 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 23-04-2001 | Đông Nam Á học | ||
10 | Hoàng Thị Hạ | 03-07-2001 | Đông Nam Á học | ||
11 | Nguyễn Thị Việt Hà | 07-01-2001 | Đông Nam Á học | ||
12 | Bàn Thị Hằng | 20-03-2001 | Đông Nam Á học | ||
13 | Nguyễn Thúy Hằng | 26-05-2001 | Đông Nam Á học | ||
14 | Nguyễn Thị Hạnh | 08-08-2001 | Đông Nam Á học | ||
15 | Nguyễn Thị Hạnh | 30-05-2001 | Đông Nam Á học | ||
16 | Hoàng Trung Hiếu | 06-02-2000 | Đông Nam Á học | ||
17 | Lường Thị Hoa | 07-09-2001 | Đông Nam Á học | ||
18 | Trần Thị Hồng | 09-01-2001 | Đông Nam Á học | ||
19 | Đinh Thị Huế | 08-02-2001 | Đông Nam Á học | ||
20 | Hoàng Duy Hưng | 08-04-1999 | Đông Nam Á học | ||
21 | Bùi Thị Hường | 11-11-2001 | Đông Nam Á học | ||
22 | Đậu Thị Hường | 20-12-2001 | Đông Nam Á học | ||
23 | Nguyễn Thị Lan Hương | 10-09-2001 | Đông Nam Á học | ||
24 | Đỗ Thị Huyền | 24-10-1997 | Đông Nam Á học | ||
25 | Lê Thị Thanh Huyền | 18-08-2001 | Đông Nam Á học | ||
26 | Nguyễn Thị Huyền | 23-09-2001 | Đông Nam Á học | ||
27 | Phạm Thị Huyền | 07-05-2000 | Đông Nam Á học | ||
28 | Nguyễn Đình Khánh | 13-11-2001 | Đông Nam Á học | ||
29 | Trần Trọng Kiệt | 26-03-2001 | Đông Nam Á học | ||
30 | Hoàng Thùy Linh | 26-10-2001 | Đông Nam Á học |