Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Thị Minh Phương | 08-06-2000 | Đông Nam Á học | ||
32 | Phan Thị Phương | 20-12-1999 | Đông Nam Á học | ||
33 | Trần Trịnh Quỳnh Phương | 01-08-2000 | Đông Nam Á học | ||
34 | Vũ Linh Phương | 20-11-2000 | Đông Nam Á học | ||
35 | Nguyễn Nhật Quyên | 21-02-2000 | Đông Nam Á học | ||
36 | Hoàng Thị Quỳnh | 13-02-1998 | Đông Nam Á học | ||
37 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 26-08-2000 | Đông Nam Á học | ||
38 | Nguyễn Trần Khánh Quỳnh | 28-07-2000 | Đông Nam Á học | ||
39 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 20-09-2000 | Đông Nam Á học | ||
40 | Lê Thị Minh Sáng | 19-07-2000 | Đông Nam Á học | ||
41 | Nguyễn Thị Hồng Thái | 15-10-2000 | Đông Nam Á học | ||
42 | Vy Thị Thại | 13-06-2000 | Đông Nam Á học | ||
43 | Nguyễn Phương Thảo | 16-03-2000 | Đông Nam Á học | ||
44 | Phùng Thị Thảo | 03-01-2000 | Đông Nam Á học | ||
45 | Đàm Thị Thịnh | 14-01-2000 | Đông Nam Á học | ||
46 | Đào Thị Thu | 20-03-2000 | Đông Nam Á học | ||
47 | Dương Hoài Thu | 18-02-1997 | Đông Nam Á học | ||
48 | Đỗ Thị Thuận | 22-10-2000 | Đông Nam Á học | ||
49 | Lê Thị Thu Thủy | 19-10-2000 | Đông Nam Á học | ||
50 | Lê Mạnh Tiến | 11-11-2000 | Đông Nam Á học | ||
51 | Hoàng Thanh Trang | 04-12-2000 | Đông Nam Á học | ||
52 | Nguyễn Thị Trang | 12-12-2000 | Đông Nam Á học | ||
53 | Nguyễn Mạnh Tùng | 24-08-2000 | Đông Nam Á học | ||
54 | Đỗ Thị Kim Yến | 16-03-2000 | Đông Nam Á học | ||
55 | Phạm Thị Hải Yến | 07-10-2000 | Đông Nam Á học |