Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Việt Anh | 16-12-1993 | Đông Nam Á học | ||
2 | Nguyễn Bá Anh | 04-01-2000 | Đông Nam Á học | ||
3 | Nguyễn Bùi Minh Anh | 25-07-2000 | Đông Nam Á học | ||
4 | Nguyễn Thị Bích | 12-12-2000 | Đông Nam Á học | ||
5 | Trần Thị Chinh | 17-04-2000 | Đông Nam Á học | ||
6 | Lê Quang Đức | 02-09-1997 | Đông Nam Á học | ||
7 | Nguyễn Thị Giang | 15-08-2000 | Đông Nam Á học | ||
8 | Đặng Thị Hải | 24-02-2000 | Đông Nam Á học | ||
9 | Bùi Thị Minh Hạnh | 23-12-2000 | Đông Nam Á học | ||
10 | Giang Thúy Hiền | 17-11-2000 | Đông Nam Á học | ||
11 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 07-02-2000 | Đông Nam Á học | ||
12 | Đào Thái Hoàng | 12-12-2000 | Đông Nam Á học | ||
13 | Đoàn Thị Hường | 10-04-2000 | Đông Nam Á học | ||
14 | Nguyễn Thị Hương | 15-07-1999 | Đông Nam Á học | ||
15 | Nguyễn Đức Huy | 23-02-2000 | Đông Nam Á học | ||
16 | Lê Ngọc Huyền | 23-07-2000 | Đông Nam Á học | ||
17 | Lương Thị Thu Huyền | 19-10-2000 | Đông Nam Á học | ||
18 | Phan Khánh Huyền | 25-09-2000 | Đông Nam Á học | ||
19 | Nguyễn Văn Kỳ | 23-06-2000 | Đông Nam Á học | ||
20 | Chu Khánh Linh | 07-02-2000 | Đông Nam Á học | ||
21 | Trần Phương Linh | 31-10-2000 | Đông Nam Á học | ||
22 | Trần Thị Khánh Linh | 20-01-2000 | Đông Nam Á học | ||
23 | Vũ Thị Linh | 09-01-2000 | Đông Nam Á học | ||
24 | Đỗ Hải Long | 08-02-2000 | Đông Nam Á học | ||
25 | Hứa Thị Nghĩa | 16-03-2000 | Đông Nam Á học | ||
26 | Lê Thảo Nguyên | 20-03-2000 | Đông Nam Á học | ||
27 | Đàm Thị Nhung | 18-05-1999 | Đông Nam Á học | ||
28 | Nguyễn Thị Nhung | 17-10-2000 | Đông Nam Á học | ||
29 | Vy Thị Hồng Nhung | 17-12-1999 | Đông Nam Á học | ||
30 | Phạm Nguyễn Long Phi | 07-03-2000 | Đông Nam Á học |