Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Bùi Mai Anh | 05-09-2002 | Công tác xã hội | ||
2 | Vũ Quỳnh Châu | 28-07-2000 | Công tác xã hội | ||
3 | Hoàng Tiến Cường | 14-04-2001 | Công tác xã hội | ||
4 | Lê Thị Trang Đài | 28-03-2000 | Công tác xã hội | ||
5 | Phạm Quốc Đạt | 16-07-2001 | Công tác xã hội | ||
6 | Vũ Ngọc Diệp | 21-11-2002 | Công tác xã hội | ||
7 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 08-11-2000 | Công tác xã hội | ||
8 | Lý Thu Giang | 26-12-2002 | Công tác xã hội | ||
9 | Lưu Thị Hồng | 18-01-2002 | Công tác xã hội | ||
10 | Nguyễn Thị Thu Hường | 03-12-2001 | Công tác xã hội | ||
11 | Dương Đức Khánh | 21-01-1998 | Công tác xã hội | ||
12 | Phạm Nhật Linh | 29-01-2001 | Công tác xã hội | ||
13 | Phạm Bá Lộc | 15-11-1999 | Công tác xã hội | ||
14 | Nguyễn Kiều My | 23-10-2001 | Công tác xã hội | ||
15 | Lăng Thị Ngân | 23-01-2002 | Công tác xã hội | ||
16 | Quách Thị Ánh Nguyệt | 19-09-2000 | Công tác xã hội | ||
17 | Bùi Thị Hồng Nhung | 01-08-2002 | Công tác xã hội | ||
18 | Hoàng Văn Phú | 12-08-1996 | Công tác xã hội | ||
19 | Trịnh Lan Phương | 23-02-2002 | Công tác xã hội | ||
20 | Nông Việt Quang | 14-11-2000 | Công tác xã hội | ||
21 | Hờ Y Rềnh | 05-02-2002 | Công tác xã hội | ||
22 | Hoàng Phương Thảo | 18-06-1999 | Công tác xã hội |