Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Trần Bảo Ngọc | 16-06-2001 | Công tác xã hội | ||
32 | Phạm Minh Nguyệt | 13-09-2001 | Công tác xã hội | ||
33 | Nguyễn Thị Nhi | 01-03-2001 | Công tác xã hội | ||
34 | Nguyễn Thảo Nhiên | 29-10-2001 | Công tác xã hội | ||
35 | Trần Xuân Nhiên | 05-01-2000 | Công tác xã hội | ||
36 | Đỗ Quỳnh Như | 10-08-2001 | Công tác xã hội | ||
37 | Vũ Thị Hồng Nhung | 27-11-2000 | Công tác xã hội | ||
38 | Đàm Khánh Ninh | 03-11-2001 | Công tác xã hội | ||
39 | Đỗ Thị Lâm Oanh | 20-08-2001 | Công tác xã hội | ||
40 | Đỗ Thị Bích Phượng | 28-06-2001 | Công tác xã hội | ||
41 | Nguyễn Anh Quốc | 20-11-1998 | Công tác xã hội | ||
42 | Phạm Thị Thảo Quyên | 20-06-2001 | Công tác xã hội | ||
43 | Nguyễn Tiến Sơn | 11-08-2001 | Công tác xã hội | ||
44 | Vũ Thị Thảo | 26-10-2001 | Công tác xã hội | ||
45 | Thái Thị Thịnh | 21-03-2001 | Công tác xã hội | ||
46 | Nguyễn Hoài Thu | 03-02-2001 | Công tác xã hội | ||
47 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 18-07-2001 | Công tác xã hội | ||
48 | Hoàng Thanh Trang | 12-12-2001 | Công tác xã hội | ||
49 | Nguyễn Huyền Trang | 05-07-2001 | Công tác xã hội | ||
50 | Đỗ Công Trung | 06-12-2000 | Công tác xã hội | ||
51 | Đào Thị Vân | 20-10-2001 | Công tác xã hội |