Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Thị Minh An | 29-07-2001 | Công tác xã hội | ||
2 | Khuất Minh Anh | 09-08-2001 | Công tác xã hội | ||
3 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 12-05-2001 | Công tác xã hội | ||
4 | Nguyễn Thị Minh Anh | 04-03-2001 | Công tác xã hội | ||
5 | Trần Thị Ngọc Ánh | 30-05-2001 | Công tác xã hội | ||
6 | Nguyễn Thị Diễm Chi | 20-03-2001 | Công tác xã hội | ||
7 | Trần Thị Kiều Chinh | 27-10-1999 | Công tác xã hội | ||
8 | Cao Thị Cúc | 03-11-2001 | Công tác xã hội | ||
9 | Hà Thu Cúc | 05-05-2001 | Công tác xã hội | ||
10 | Dương Văn Đức | 27-08-1996 | Công tác xã hội | ||
11 | Thào Thị Hà | 19-09-2000 | Công tác xã hội | ||
12 | Vũ Bảo Hân | 21-06-2001 | Công tác xã hội | ||
13 | Lã Minh Hằng | 11-11-2000 | Công tác xã hội | ||
14 | Mạc Thị Diễm Hằng | 22-11-2001 | Công tác xã hội | ||
15 | Đặng Thị Hạnh | 21-11-2001 | Công tác xã hội | ||
16 | Bùi Gia Hiển | 24-03-2001 | Công tác xã hội | ||
17 | Đinh Thị Hiền | 17-08-2001 | Công tác xã hội | ||
18 | Vũ Thị Thảo Hiền | 20-12-2000 | Công tác xã hội | ||
19 | Nguyễn Thị Hương | 02-02-2001 | Công tác xã hội | ||
20 | Nguyễn Thị Thu Hương | 08-07-2000 | Công tác xã hội | ||
21 | Lê Minh Huyền | 26-09-2001 | Công tác xã hội | ||
22 | Lương Thị Lan | 01-05-2001 | Công tác xã hội | ||
23 | Lê Khánh Linh | 07-05-2000 | Công tác xã hội | ||
24 | Nguyễn Lưu Ly | 15-03-2001 | Công tác xã hội | ||
25 | Bùi Thị Phương Mai | 24-05-2001 | Công tác xã hội | ||
26 | Phạm Thị Mai | 14-04-2001 | Công tác xã hội | ||
27 | Lý Thị Mỉ | 18-10-1999 | Công tác xã hội | ||
28 | Mùi Tấn Minh | 27-07-1999 | Công tác xã hội | ||
29 | Hà Thảo Ngọc | 16-01-2001 | Công tác xã hội | ||
30 | Nguyễn Thị Ngọc | 07-03-2001 | Công tác xã hội |