Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Nguyễn Thị Vân | 16-08-1998 | Công tác xã hội | ||
62 | Trần Thị Hải Vân | 06-02-2000 | Công tác xã hội | ||
63 | Lý Seo Vinh | 10-10-1999 | Công tác xã hội | ||
64 | Nông Quốc Vụ | 09-10-1999 | Công tác xã hội |